Từ vựng
Học tính từ – Hy Lạp

προσωπικός
ο προσωπικός χαιρετισμός
prosopikós
o prosopikós chairetismós
cá nhân
lời chào cá nhân

γεμάτος
ένα γεμάτο καλάθι αγορών
gemátos
éna gemáto kaláthi agorón
đầy
giỏ hàng đầy

μόνος
μια μόνη μητέρα
mónos
mia móni mitéra
độc thân
một người mẹ độc thân

αιματηρός
αιματηρά χείλη
aimatirós
aimatirá cheíli
chảy máu
môi chảy máu

χρήσιμος
μια χρήσιμη συμβουλή
chrísimos
mia chrísimi symvoulí
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

όμορφος
όμορφα λουλούδια
ómorfos
ómorfa louloúdia
đẹp
hoa đẹp

πορτοκαλί
πορτοκαλί βερίκοκα
portokalí
portokalí veríkoka
cam
quả mơ màu cam

πιστός
ένα σημάδι πιστής αγάπης
pistós
éna simádi pistís agápis
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

ιδιοφυής
μια ιδιοφυής μεταμφίεση
idiofyís
mia idiofyís metamfíesi
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

αργά
η αργή δουλειά
argá
i argí douleiá
muộn
công việc muộn

καυτερός
το καυτερό πιπερόνι
kafterós
to kafteró piperóni
cay
quả ớt cay
