Từ vựng

Học tính từ – Kannada

cms/adjectives-webp/169425275.webp
ಕಾಣುವ
ಕಾಣುವ ಪರ್ವತ
kāṇuva
kāṇuva parvata
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/130972625.webp
ರುಚಿಕರವಾದ
ರುಚಿಕರವಾದ ಪಿಜ್ಜಾ
rucikaravāda
rucikaravāda pijjā
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ಭಯಾನಕವಾದ
ಭಯಾನಕವಾದ ಸಮುದ್ರ ಮೀನು
bhayānakavāda
bhayānakavāda samudra mīnu
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/97017607.webp
ಅನ್ಯಾಯವಾದ
ಅನ್ಯಾಯವಾದ ಕೆಲಸ ಹಂಚಿಕೆ
an‘yāyavāda
an‘yāyavāda kelasa han̄cike
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/118410125.webp
ತಿನಬಹುದಾದ
ತಿನಬಹುದಾದ ಮೆಣಸಿನಕಾಯಿ
tinabahudāda
tinabahudāda meṇasinakāyi
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/177266857.webp
ನಿಜವಾದ
ನಿಜವಾದ ಘನಸ್ಫೂರ್ತಿ
nijavāda
nijavāda ghanasphūrti
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/36974409.webp
ಅತ್ಯಾವಶ್ಯಕವಾದ
ಅತ್ಯಾವಶ್ಯಕವಾದ ಆನಂದ
atyāvaśyakavāda
atyāvaśyakavāda ānanda
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/122184002.webp
ತುಂಬಾ ಹಳೆಯದಾದ
ತುಂಬಾ ಹಳೆಯದಾದ ಪುಸ್ತಕಗಳು
tumbā haḷeyadāda
tumbā haḷeyadāda pustakagaḷu
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/120375471.webp
ವಿಶ್ರಾಂತಿಕರವಾದ
ವಿಶ್ರಾಂತಿಕರವಾದ ಅವಧಿ
viśrāntikaravāda
viśrāntikaravāda avadhi
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/78306447.webp
ವಾರ್ಷಿಕ
ವಾರ್ಷಿಕ ವೃದ್ಧಿ
vārṣika
vārṣika vr̥d‘dhi
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ತೊಡೆದ
ತೊಡೆದ ಉಡುಪು
toḍeda
toḍeda uḍupu
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/100658523.webp
ಕೇಂದ್ರವಾದ
ಕೇಂದ್ರವಾದ ಮಾರುಕಟ್ಟೆ
kēndravāda
kēndravāda mārukaṭṭe
trung tâm
quảng trường trung tâm