Từ vựng
Học tính từ – Adygea

наглядный
наглядный реестр
naglyadnyy
naglyadnyy reyestr
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

длинный
длинные волосы
dlinnyy
dlinnyye volosy
dài
tóc dài

обильный
обильный ужин
obil’nyy
obil’nyy uzhin
phong phú
một bữa ăn phong phú

евангельский
евангельский священник
yevangel’skiy
yevangel’skiy svyashchennik
tin lành
linh mục tin lành

холостой
холостой человек
kholostoy
kholostoy chelovek
độc thân
người đàn ông độc thân

личный
личное приветствие
lichnyy
lichnoye privetstviye
cá nhân
lời chào cá nhân

много
много капитала
mnogo
mnogo kapitala
nhiều
nhiều vốn

неудачливый
неудачная любовь
neudachlivyy
neudachnaya lyubov’
không may
một tình yêu không may

богатая
богатая женщина
bogataya
bogataya zhenshchina
giàu có
phụ nữ giàu có

странноватый
странная еда
strannovatyy
strannaya yeda
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

золотой
золотая пагода
zolotoy
zolotaya pagoda
vàng
ngôi chùa vàng
