Từ vựng
Học tính từ – Adygea

круглый
круглый мяч
kruglyy
kruglyy myach
tròn
quả bóng tròn

пустой
пустой экран
pustoy
pustoy ekran
trống trải
màn hình trống trải

ежегодный
ежегодный карнавал
yezhegodnyy
yezhegodnyy karnaval
hàng năm
lễ hội hàng năm

тихий
прошу тихо
tikhiy
proshu tikho
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

родственный
родственные жесты руками
rodstvennyy
rodstvennyye zhesty rukami
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

завершенный
незавершенный мост
zavershennyy
nezavershennyy most
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

строгий
строгий режим
strogiy
strogiy rezhim
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

электрический
электрическая горная железная дорога
elektricheskiy
elektricheskaya gornaya zheleznaya doroga
điện
tàu điện lên núi

уникальный
уникальный акведук
unikal’nyy
unikal’nyy akveduk
độc đáo
cống nước độc đáo

восточный
восточный портовый город
vostochnyy
vostochnyy portovyy gorod
phía đông
thành phố cảng phía đông

быстрый
быстрый спуск на лыжах
bystryy
bystryy spusk na lyzhakh
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
