Từ vựng

Học tính từ – Adygea

cms/adjectives-webp/110722443.webp
круглый
круглый мяч
kruglyy
kruglyy myach
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/108932478.webp
пустой
пустой экран
pustoy
pustoy ekran
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/20539446.webp
ежегодный
ежегодный карнавал
yezhegodnyy
yezhegodnyy karnaval
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/117966770.webp
тихий
прошу тихо
tikhiy
proshu tikho
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/55324062.webp
родственный
родственные жесты руками
rodstvennyy
rodstvennyye zhesty rukami
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/49304300.webp
завершенный
незавершенный мост
zavershennyy
nezavershennyy most
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/130510130.webp
строгий
строгий режим
strogiy
strogiy rezhim
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/11492557.webp
электрический
электрическая горная железная дорога
elektricheskiy
elektricheskaya gornaya zheleznaya doroga
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/92783164.webp
уникальный
уникальный акведук
unikal’nyy
unikal’nyy akveduk
độc đáo
cống nước độc đáo
cms/adjectives-webp/175820028.webp
восточный
восточный портовый город
vostochnyy
vostochnyy portovyy gorod
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/132880550.webp
быстрый
быстрый спуск на лыжах
bystryy
bystryy spusk na lyzhakh
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/94591499.webp
дорогой
дорогая вилла
dorogoy
dorogaya villa
đắt
biệt thự đắt tiền