Từ vựng
Học tính từ – Adygea

включенный в стоимость
включенные в стоимость соломинки
vklyuchennyy v stoimost’
vklyuchennyye v stoimost’ solominki
bao gồm
ống hút bao gồm

домашний
домашнее клубничное варенье
domashniy
domashneye klubnichnoye varen’ye
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

прохладный
прохладный напиток
prokhladnyy
prokhladnyy napitok
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

местный
местные фрукты
mestnyy
mestnyye frukty
bản địa
trái cây bản địa

истеричный
истеричный крик
isterichnyy
isterichnyy krik
huyên náo
tiếng hét huyên náo

дополнительный
дополнительный доход
dopolnitel’nyy
dopolnitel’nyy dokhod
bổ sung
thu nhập bổ sung

завершенный
незавершенный мост
zavershennyy
nezavershennyy most
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

поздний
поздний труд
pozdniy
pozdniy trud
muộn
công việc muộn

грязный
грязные спортивные обувь
gryaznyy
gryaznyye sportivnyye obuv’
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

социальный
социальные отношения
sotsial’nyy
sotsial’nyye otnosheniya
xã hội
mối quan hệ xã hội

сложный
сложное восхождение на гору
slozhnyy
slozhnoye voskhozhdeniye na goru
khó khăn
việc leo núi khó khăn
