Từ vựng
Học tính từ – Adygea
безопасный
безопасная одежда
bezopasnyy
bezopasnaya odezhda
an toàn
trang phục an toàn
женский
женские губы
zhenskiy
zhenskiye guby
nữ
đôi môi nữ
блестящий
блестящий пол
blestyashchiy
blestyashchiy pol
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
абсурдный
абсурдные очки
absurdnyy
absurdnyye ochki
phi lý
chiếc kính phi lý
центральный
центральная площадь
tsentral’nyy
tsentral’naya ploshchad’
trung tâm
quảng trường trung tâm
словенский
словенская столица
slovenskiy
slovenskaya stolitsa
Slovenia
thủ đô Slovenia
родственный
родственные жесты руками
rodstvennyy
rodstvennyye zhesty rukami
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
юридический
юридическая проблема
yuridicheskiy
yuridicheskaya problema
pháp lý
một vấn đề pháp lý
ограниченный по времени
ограниченное по времени парковочное место
ogranichennyy po vremeni
ogranichennoye po vremeni parkovochnoye mesto
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
обычный
обычный букет невесты
obychnyy
obychnyy buket nevesty
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
невероятный
невероятное несчастье
neveroyatnyy
neveroyatnoye neschast’ye
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được