Từ vựng
Học tính từ – Adygea

туманный
туманное утро
tumannyy
tumannoye utro
mùa đông
phong cảnh mùa đông

дорогой
дорогая вилла
dorogoy
dorogaya villa
đắt
biệt thự đắt tiền

бывший в употреблении
бывшие в употреблении товары
byvshiy v upotreblenii
byvshiye v upotreblenii tovary
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

ежегодный
ежегодное увеличение
yezhegodnyy
yezhegodnoye uvelicheniye
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

любящий
любящий подарок
lyubyashchiy
lyubyashchiy podarok
yêu thương
món quà yêu thương

яростный
яростное землетрясение
yarostnyy
yarostnoye zemletryaseniye
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

глупый
глупое разговор
glupyy
glupoye razgovor
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

оранжевый
оранжевые абрикосы
oranzhevyy
oranzhevyye abrikosy
cam
quả mơ màu cam

частный
частная яхта
chastnyy
chastnaya yakhta
riêng tư
du thuyền riêng tư

особый
особый интерес
osobyy
osobyy interes
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

короткий
короткий взгляд
korotkiy
korotkiy vzglyad
ngắn
cái nhìn ngắn
