Словарь

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
разведенный
разведенная пара
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
честный
честная клятва
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
неженатый
неженатый мужчина
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
необходимый
необходимая зимняя резина
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
сложный
сложное восхождение на гору
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
игровой
игровое обучение
cms/adjectives-webp/168105012.webp
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
популярный
популярный концерт
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
первый
первые весенние цветы
cms/adjectives-webp/61362916.webp
đơn giản
thức uống đơn giản
простой
простой напиток
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
еженедельный
еженедельный сбор мусора
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
опасный
опасный крокодил
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
далекий
далекое путешествие