Словарь
Выучите прилагательные – вьетнамский

nhẹ
chiếc lông nhẹ
разведенный
разведенная пара

trung thực
lời thề trung thực
честный
честная клятва

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
неженатый
неженатый мужчина

cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
необходимый
необходимая зимняя резина

khó khăn
việc leo núi khó khăn
сложный
сложное восхождение на гору

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
игровой
игровое обучение

phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
популярный
популярный концерт

đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
первый
первые весенние цветы

đơn giản
thức uống đơn giản
простой
простой напиток

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
еженедельный
еженедельный сбор мусора

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
опасный
опасный крокодил
