Словарь
Выучите прилагательные – вьетнамский
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
ядерный
ядерный взрыв
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
радикальный
радикальное решение проблемы
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
ужасный
ужасная акула
uốn éo
con đường uốn éo
изогнутый
изогнутая дорога
ngang
đường kẻ ngang
горизонтальный
горизонтальная линия
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
бедный
бедные жилища
tươi mới
hàu tươi
свежий
свежие устрицы
kép
bánh hamburger kép
двойной
двойной гамбургер
hiện diện
chuông báo hiện diện
присутствующий
звонок в присутствии
không thông thường
thời tiết không thông thường
необычный
необычная погода
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
необходимый
необходимый паспорт