Словарь

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
вертикальный
вертикальная скала
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
однотонный
однотонное фото
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
явный
явные очки
cms/adjectives-webp/125882468.webp
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
дружелюбный
дружелюбное предложение
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
дружелюбный
дружелюбное объятие
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
единственный
единственный пёс
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
сырой
сырое мясо
cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
предыдущий
предыдущий партнер
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
невозможный
невозможный доступ
cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó
предыдущий
предыдущая история
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
бурный
бурное море
cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
чокнутый
чокнутая мысль