Từ vựng
Học tính từ – Adygea

пропавший
пропавший самолет
propavshiy
propavshiy samolet
mất tích
chiếc máy bay mất tích

близко
близкая львица
blizko
blizkaya l’vitsa
gần
con sư tử gần

несколько
несколько стопок
neskol’ko
neskol’ko stopok
nhiều hơn
nhiều chồng sách

отсутствующий
отсутствующие мысли
otsutstvuyushchiy
otsutstvuyushchiye mysli
béo
con cá béo

довольный
довольный программист
dovol’nyy
dovol’nyy programmist
thành công
sinh viên thành công

ненужный
ненужный зонт
nenuzhnyy
nenuzhnyy zont
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

простой
простой напиток
prostoy
prostoy napitok
đơn giản
thức uống đơn giản

романтичный
романтическая пара
romantichnyy
romanticheskaya para
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

восточный
восточный портовый город
vostochnyy
vostochnyy portovyy gorod
phía đông
thành phố cảng phía đông

полезный
полезная консультация
poleznyy
poleznaya konsul’tatsiya
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

короткий
короткий взгляд
korotkiy
korotkiy vzglyad
ngắn
cái nhìn ngắn
