Từ vựng
Học tính từ – Adygea

одинокий
одинокий вдовец
odinokiy
odinokiy vdovets
cô đơn
góa phụ cô đơn

бедный
бедный мужчина
bednyy
bednyy muzhchina
nghèo
một người đàn ông nghèo

синий
синие ёлочные игрушки
siniy
siniye yolochnyye igrushki
xanh
trái cây cây thông màu xanh

ужасный
ужасная арифметика
uzhasnyy
uzhasnaya arifmetika
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

глубокий
глубокий снег
glubokiy
glubokiy sneg
sâu
tuyết sâu

полный
полная корзина товаров
polnyy
polnaya korzina tovarov
đầy
giỏ hàng đầy

поздний
поздний труд
pozdniy
pozdniy trud
muộn
công việc muộn

тонкий
тонкий песчаный пляж
tonkiy
tonkiy peschanyy plyazh
tinh tế
bãi cát tinh tế

овальный
овальный стол
oval’nyy
oval’nyy stol
hình oval
bàn hình oval

осторожный
осторожный мальчик
ostorozhnyy
ostorozhnyy mal’chik
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

верный
знак верной любви
vernyy
znak vernoy lyubvi
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
