Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

долг
долга коса
dolg
dolga kosa
dài
tóc dài

безсилен
безсилниот човек
bezsilen
bezsilniot čovek
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

цела
цела пица
cela
cela pica
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

точен
точната мисла
točen
točnata misla
đúng
ý nghĩa đúng

луда
лудата жена
luda
ludata žena
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

ладен
ладното пијалок
laden
ladnoto pijalok
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

вкусен
вкусната пица
vkusen
vkusnata pica
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

блиску
блиска врска
blisku
bliska vrska
gần
một mối quan hệ gần

млад
младиот боксер
mlad
mladiot bokser
trẻ
võ sĩ trẻ

романтичен
романтичен пар
romantičen
romantičen par
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

непретпазлив
непретпазливото дете
nepretpazliv
nepretpazlivoto dete
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
