Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

одморен
одморен одмор
odmoren
odmoren odmor
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

црвен
црвениот чадор
crven
crveniot čador
đỏ
cái ô đỏ

повеќе
повеќе гомили
poveḱe
poveḱe gomili
nhiều hơn
nhiều chồng sách

силен
силната жена
silen
silnata žena
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

каменест
каменестата патека
kamenest
kamenestata pateka
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

млад
младиот боксер
mlad
mladiot bokser
trẻ
võ sĩ trẻ

ист
две исти шари
ist
dve isti šari
giống nhau
hai mẫu giống nhau

ладно
ладното време
ladno
ladnoto vreme
lạnh
thời tiết lạnh

пријателски
пријателска понуда
prijatelski
prijatelska ponuda
thân thiện
đề nghị thân thiện

оддалечен
оддалечената куќа
oddalečen
oddalečenata kuḱa
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

вертикален
вертикалната скала
vertikalen
vertikalnata skala
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
