Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

брз
брз автомобил
brz
brz avtomobil
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

приватен
приватната јахта
privaten
privatnata jahta
riêng tư
du thuyền riêng tư

готов
скоро готовата куќа
gotov
skoro gotovata kuḱa
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

прекрасен
прекрасниот водопад
prekrasen
prekrasniot vodopad
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời

стравлив
стравливиот човек
stravliv
stravliviot čovek
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

секојдневен
секојдневната купање
sekojdneven
sekojdnevnata kupanje
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

убав
убавото девојче
ubav
ubavoto devojče
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

темен
темната ноќ
temen
temnata noḱ
tối
đêm tối

вистински
вистинска победа
vistinski
vistinska pobeda
thực sự
một chiến thắng thực sự

убав
убавите цвеќиња
ubav
ubavite cveḱinja
đẹp
hoa đẹp

подлежен на замена
три подлежни на замена бебиња
podležen na zamena
tri podležni na zamena bebinja
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
