Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/170476825.webp
şîn
sînînek şîna odaya nîvandinê
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/64546444.webp
her hefte
zibilxana her hefte
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/125506697.webp
baş
qehwaya baş
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/62689772.webp
îro
rojnameyên îro
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/119499249.webp
merhamet
alîkariyeke merhamet
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/69435964.webp
hevaltî
xemgîniya hevaltî
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/100619673.webp
turş
lêmunên turş
chua
chanh chua
cms/adjectives-webp/116145152.webp
biexlet
kurê biexlet
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/120375471.webp
fransî
paytexta fransî
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/171013917.webp
sor
şemsiyeyek sor
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/52896472.webp
rast
hevaltiya rast
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/133566774.webp
zeka
xwendekarê zeka
thông minh
một học sinh thông minh