Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/79183982.webp
dilsoz
eyneka dilsoz
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/74679644.webp
bi awayekî taybet
torên bi awayekî taybet
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/83345291.webp
îdeal
ciqasê îdeala laşê
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/115283459.webp
tengal
kesek tengal
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/119348354.webp
tarî
asîmana tarî
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/125129178.webp
mirî
yek bavêkalê mirî
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/100619673.webp
turş
lêmunên turş
chua
chanh chua
cms/adjectives-webp/171013917.webp
sor
şemsiyeyek sor
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/80928010.webp
zêde
belavkirinên zêde
nhiều hơn
nhiều chồng sách
cms/adjectives-webp/75903486.webp
belengaz
jiyana belengaz
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/130372301.webp
erdgirîbî
forma erdgirîbî
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/110722443.webp
olîmpîk
madalyaya zêrîn ya olîmpîk
tròn
quả bóng tròn