Từ vựng

Học tính từ – Punjab

cms/adjectives-webp/59882586.webp
ਸ਼ਰਾਬੀ
ਸ਼ਰਾਬੀ ਆਦਮੀ
śarābī

śarābī ādamī


nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/175455113.webp
ਬਿਨਾਂ ਬਦਲਾਂ ਵਾਲਾ
ਬਿਨਾਂ ਬਦਲਾਂ ਵਾਲਾ ਆਸਮਾਨ
bināṁ badalāṁ vālā

bināṁ badalāṁ vālā āsamāna


không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ਮੂਰਖ
ਇੱਕ ਮੂਰਖ ਔਰਤ
mūrakha

ika mūrakha aurata


ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/116964202.webp
ਚੌੜਾ
ਚੌੜਾ ਸਮੁੰਦਰ ਕਿਨਾਰਾ
cauṛā

cauṛā samudara kinārā


rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/126284595.webp
ਤੇਜ਼
ਤੇਜ਼ ਗੱਡੀ
tēza

tēza gaḍī


nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/82786774.webp
ਨਿਰਭਰ
ਦਵਾਈਆਂ ਤੇ ਨਿਰਭਰ ਰੋਗੀ
nirabhara

davā‘ī‘āṁ tē nirabhara rōgī


phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/125846626.webp
ਪੂਰਾ
ਇੱਕ ਪੂਰਾ ਇੰਦ੍ਰਧਨੁਸ਼
pūrā

ika pūrā idradhanuśa


hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/131228960.webp
ਪ੍ਰਤੀਭਾਸ਼ਾਲੀ
ਪ੍ਰਤੀਭਾਸ਼ਾਲੀ ਵੇਸ਼ਭੂਸ਼ਾ
pratībhāśālī

pratībhāśālī vēśabhūśā


thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/97036925.webp
ਲੰਮੇ
ਲੰਮੇ ਵਾਲ
lamē

lamē vāla


dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/92426125.webp
ਖੇਡ ਵਜੋਂ
ਖੇਡ ਦੁਆਰਾ ਸਿੱਖਣਾ
khēḍa vajōṁ

khēḍa du‘ārā sikhaṇā


theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/61362916.webp
ਸੀਧਾ
ਸੀਧੀ ਪੀਣਾਂ
sīdhā

sīdhī pīṇāṁ


đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ਮੀਠਾ
ਮੀਠੀ ਮਿਠਾਈ
mīṭhā

mīṭhī miṭhā‘ī


ngọt
kẹo ngọt