Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/67885387.webp
اہم
اہم میعاد
aham
aham mi‘ād
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/34780756.webp
غیر شادی شدہ
غیر شادی شدہ مرد
ghair shaadi shudah
ghair shaadi shudah mard
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/113969777.webp
محبت سے
محبت سے بنایا ہوا ہدیہ
mohabbat se
mohabbat se banaya hua hadiya
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/132647099.webp
تیار
تیار دوڑنے والے
tayyar
tayyar dornay walay
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/118140118.webp
کانٹوں والا
کانٹوں والے کیکٹس
kānṭon wālā
kānṭon wālē kaktus
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/102474770.webp
ناکام
ناکام مکان کی تلاش
naakaam
naakaam makaan ki talash
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/134870963.webp
شاندار
ایک شاندار پہاڑی علاقہ
shaandaar
ek shaandaar pahadi ilaqa
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
cms/adjectives-webp/76973247.webp
تنگ
ایک تنگ سوفہ
tang
aik tang soofah
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/103075194.webp
حاسد
حاسد خاتون
haasid
haasid khatoon
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/120375471.webp
آرام دہ
آرام دہ تعطیلات
ārām dah
ārām dah ta‘tīlāt
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/118962731.webp
ناراض
ناراض خاتون
nārāz
nārāz khātūn
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/115595070.webp
بلا محنت
بلا محنت سائیکل راہ
bilā mahnat
bilā mahnat sāykil rāh
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng