Từ vựng
Học tính từ – Urdu

پتھریلا
پتھریلا راستہ
pathrelā
pathrelā rāstah
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

نمکین
نمکین مونگ پھلی
namkeen
namkeen moong phali
mặn
đậu phộng mặn

سیاہ
ایک سیاہ لباس
siyah
ek siyah libaas
đen
chiếc váy đen

پختہ
پختہ کدو
pakhta
pakhta kaddu
chín
bí ngô chín

ذہین
ذہین طالب علم
zaheen
zaheen talib ilm
thông minh
một học sinh thông minh

روزانہ
روزانہ نہانے کی عادت
rozaanah
rozaanah nahaane ki aadat
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

جلدی
جلدی والا سانتا کلاوس
jaldī
jaldī wala santa claus
vội vàng
ông già Noel vội vàng

شاندار
شاندار خیال
shāndār
shāndār khayāl
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

شاندار
شاندار کھانا
shāndār
shāndār khanā
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

خوف زدہ
خوف زدہ مرد
khawf zadẖ
khawf zadẖ mard
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

محتاط
محتاط گاڑی دھونے
mohtaas
mohtaas gāṛī dhonay
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
