Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/125129178.webp
ሞተ
ሞተ ቅዱስ ወላጅ
motə
motə k‘ədus wəlaj
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/127929990.webp
ጥራሕ
ጥራሕ ምጻሓፍ መኪና
ṭiraḥ
ṭiraḥ miṣṣaḥǝf mǝkina
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/52842216.webp
ሓራራቲ
ሓራራቲ ርእሲ
ḥararatī
ḥararatī rəʕəsī
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/134146703.webp
ሶስተኛ
ሶስተኛ ኣይኒ
sosətəgna
sosətəgna ayni
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/107108451.webp
ነፍሒ
ነፍሒ እሳት
nəfəhi
nəfəhi əsaṭ
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/88411383.webp
ዝተወደደ
ዝተወደደ ልብስ
zītewäddä
zītewäddä lībs
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/170812579.webp
ልቢጽ
ልቢጽ ጽንፈት
libiʦ‘
libiʦ‘ ʦənfət
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
cms/adjectives-webp/169449174.webp
ዘይተጠቐስን
ዘይተጠቐስን ፋፍሎታት
zeytət‘əqəsn
zeytət‘əqəsn fafalotat
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/80273384.webp
ሩቅ
ሩቅ ጉዞ
ruk
ruk guzo
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/94026997.webp
ብዘይሕልነት
ብዘይሕልነት ልጅ
bəzejhəlnət
bəzejhəlnət liʤ
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/116766190.webp
ዘይትገበር
ዘይትገበር መድኃኒት
zəjtəgəbər
zəjtəgəbər mədəħənit
có sẵn
thuốc có sẵn
cms/adjectives-webp/117502375.webp
ክፍት
ክፍት ቅርንጫፍ
kəft
kəft q‘ərntʃaf
mở
bức bình phong mở