Từ vựng
Học tính từ – Tigrinya

ሞተ
ሞተ ቅዱስ ወላጅ
motə
motə k‘ədus wəlaj
chết
ông già Noel chết

ጥራሕ
ጥራሕ ምጻሓፍ መኪና
ṭiraḥ
ṭiraḥ miṣṣaḥǝf mǝkina
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

ሓራራቲ
ሓራራቲ ርእሲ
ḥararatī
ḥararatī rəʕəsī
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

ሶስተኛ
ሶስተኛ ኣይኒ
sosətəgna
sosətəgna ayni
thứ ba
đôi mắt thứ ba

ነፍሒ
ነፍሒ እሳት
nəfəhi
nəfəhi əsaṭ
phong phú
một bữa ăn phong phú

ዝተወደደ
ዝተወደደ ልብስ
zītewäddä
zītewäddä lībs
thú vị
chất lỏng thú vị

ልቢጽ
ልቢጽ ጽንፈት
libiʦ‘
libiʦ‘ ʦənfət
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

ዘይተጠቐስን
ዘይተጠቐስን ፋፍሎታት
zeytət‘əqəsn
zeytət‘əqəsn fafalotat
không thông thường
loại nấm không thông thường

ሩቅ
ሩቅ ጉዞ
ruk
ruk guzo
xa
chuyến đi xa

ብዘይሕልነት
ብዘይሕልነት ልጅ
bəzejhəlnət
bəzejhəlnət liʤ
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

ዘይትገበር
ዘይትገበር መድኃኒት
zəjtəgəbər
zəjtəgəbər mədəħənit
có sẵn
thuốc có sẵn
