Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/1703381.webp
ዘይርእዮም
ትካላት ዘይርእዮም
zəyərəyom
təkalat zəyərəyom
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/78466668.webp
ሓይልታዊ
ሓይልታዊ ፒምፖን
haylt‘awi
haylt‘awi pimpǝn
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/104193040.webp
እንቋዕ
እንቋዕ ክሕድስ
ʔɨnqwaʕ
ʔɨnqwaʕ kəħidəs
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/121794017.webp
ታሪክዊ
ታሪክዊ ጥማር
tariḵwi
tariḵwi tǝmar
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/99027622.webp
በዘዴ ውጭ
በዘዴ ውጭ የበለስ አደገኛ
bäzädä wïč
bäzädä wïč yäbäläss ädägäña
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/127042801.webp
ርብዒ-ብርዳ
ርብዒ-ብርዳ መንገዲ
rǝb‘i-bǝrda
rǝb‘i-bǝrda mǝnǝgǝdi
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/143067466.webp
ዝምቀረበ
ዝምቀረበ ንብረት ባዕር
zǝmqǝrǝbǝ
zǝmqǝrǝbǝ nǝbrǝt ba‘r
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/140758135.webp
በርድ
በርድ መጠጣት
bərd
bərd mət‘at‘at
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/126635303.webp
ሙሉ
ሙሉ ቤተ-ሰብ
mulu
mulu bǝta-säb
toàn bộ
toàn bộ gia đình
cms/adjectives-webp/106137796.webp
ፈረሺ
ፈረሺ ኣሽሮች
fərəši
fərəši ašəroč
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/171013917.webp
ቀይሕ
ቀይሕ ደምብዳምቢ
qayḥ
qayḥ dəmbədambi
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/67885387.webp
ሓበሬታ
ሓበሬታ ቀዳምት
hǝbereta
hǝbereta qedamǝt
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng