Từ vựng
Học tính từ – Tigrinya

ሰማይ
ሰማይ ባናና
sämay
sämay banana
vàng
chuối vàng

ገዛ
ገዛ ብዙር
gəza
gəza bəzur
đắt
biệt thự đắt tiền

ዝተዓወጠ
ዝተዓወጠ ሕማማ
zǝtǝ‘awǝṭä
zǝtǝ‘awǝṭä ḥǝmama
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

ብልሒት
ብልሒት ትኣልለብ
bləḥət
bləḥət t‘aḷələb
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

ንጹር
ንጹር ውሃ
nətsur
nətsur wəha
tinh khiết
nước tinh khiết

ጥራሕ
ጥራሕ ምጻሓፍ መኪና
ṭiraḥ
ṭiraḥ miṣṣaḥǝf mǝkina
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

ዘለዎም
ዘለዎም ፓስፖርት
zələwom
zələwom passport
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

ቅርብ
ቅርብ ግንኙነት
qərb
qərb gəngunət
gần
một mối quan hệ gần

ዘይተልማማ
ዘይተልማማ ገበሬ
zeytǝlmama
zeytǝlmama gǝbǝrǝ
không thông thường
thời tiết không thông thường

ዝሳነው
ዝሳነው ተማሃሪት
zǝsanǝw
zǝsanǝw tǝmaḥǝrit
thành công
sinh viên thành công

ብምህራት
ብምህራት ምሕንዳስ
bɨmhərat
bɨmhərat məħəndas
giỏi
kỹ sư giỏi
