Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/134344629.webp
ሰማይ
ሰማይ ባናና
sämay
sämay banana
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/94591499.webp
ገዛ
ገዛ ብዙር
gəza
gəza bəzur
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/132704717.webp
ዝተዓወጠ
ዝተዓወጠ ሕማማ
zǝtǝ‘awǝṭä
zǝtǝ‘awǝṭä ḥǝmama
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/158476639.webp
ብልሒት
ብልሒት ትኣልለብ
bləḥət
bləḥət t‘aḷələb
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/132974055.webp
ንጹር
ንጹር ውሃ
nətsur
nətsur wəha
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/127929990.webp
ጥራሕ
ጥራሕ ምጻሓፍ መኪና
ṭiraḥ
ṭiraḥ miṣṣaḥǝf mǝkina
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/169533669.webp
ዘለዎም
ዘለዎም ፓስፖርት
zələwom
zələwom passport
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/171538767.webp
ቅርብ
ቅርብ ግንኙነት
qərb
qərb gəngunət
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/144942777.webp
ዘይተልማማ
ዘይተልማማ ገበሬ
zeytǝlmama
zeytǝlmama gǝbǝrǝ
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/132595491.webp
ዝሳነው
ዝሳነው ተማሃሪት
zǝsanǝw
zǝsanǝw tǝmaḥǝrit
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/109725965.webp
ብምህራት
ብምህራት ምሕንዳስ
bɨmhərat
bɨmhərat məħəndas
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/175820028.webp
ምስራቅ
ምስራቅ ዕውነት
məsrəq
məsrəq ‘əwnət
phía đông
thành phố cảng phía đông