Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

бял
бялата пейзаж
byal
byalata peĭzazh
trắng
phong cảnh trắng

сроден
сродните жестове
sroden
srodnite zhestove
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

специален
специална ябълка
spetsialen
spetsialna yabŭlka
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

предишен
предишният партньор
predishen
predishniyat partn’or
trước
đối tác trước đó

мръсен
мръсните спортни обувки
mrŭsen
mrŭsnite sportni obuvki
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

таен
тайна информация
taen
taĭna informatsiya
bí mật
thông tin bí mật

известен
известният храм
izvesten
izvestniyat khram
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

вечерен
вечерен залез
vecheren
vecheren zalez
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

кръвав
кръвави устни
krŭvav
krŭvavi ustni
chảy máu
môi chảy máu

обърнат
обърната посока
obŭrnat
obŭrnata posoka
sai lầm
hướng đi sai lầm

истеричен
истеричният вик
isterichen
isterichniyat vik
huyên náo
tiếng hét huyên náo
