Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

cms/adjectives-webp/105518340.webp
мръсен
мръсният въздух
mrŭsen
mrŭsniyat vŭzdukh
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/134344629.webp
жълт
жълти банани
zhŭlt
zhŭlti banani
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/81563410.webp
втори
по време на Втората световна война
vtori
po vreme na Vtorata svetovna voĭna
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
cms/adjectives-webp/130075872.webp
смешен
смешната маскировка
smeshen
smeshnata maskirovka
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/63281084.webp
виолетов
виолетовият цвят
violetov
violetoviyat tsvyat
màu tím
bông hoa màu tím
cms/adjectives-webp/109775448.webp
неоценим
неоценимият диамант
neotsenim
neotsenimiyat diamant
vô giá
viên kim cương vô giá
cms/adjectives-webp/49304300.webp
завършен
незавършеният мост
zavŭrshen
nezavŭrsheniyat most
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/79183982.webp
абсурден
абсурдни очила
absurden
absurdni ochila
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/116145152.webp
глупав
глупавото момче
glupav
glupavoto momche
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/70154692.webp
подобен
две подобни жени
podoben
dve podobni zheni
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/130972625.webp
вкусен
вкусната пица
vkusen
vkusnata pitsa
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/39465869.webp
ограничен
ограниченото паркомясто
ogranichen
ogranichenoto parkomyasto
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.