Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

мръсен
мръсният въздух
mrŭsen
mrŭsniyat vŭzdukh
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

жълт
жълти банани
zhŭlt
zhŭlti banani
vàng
chuối vàng

втори
по време на Втората световна война
vtori
po vreme na Vtorata svetovna voĭna
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

смешен
смешната маскировка
smeshen
smeshnata maskirovka
hài hước
trang phục hài hước

виолетов
виолетовият цвят
violetov
violetoviyat tsvyat
màu tím
bông hoa màu tím

неоценим
неоценимият диамант
neotsenim
neotsenimiyat diamant
vô giá
viên kim cương vô giá

завършен
незавършеният мост
zavŭrshen
nezavŭrsheniyat most
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

абсурден
абсурдни очила
absurden
absurdni ochila
phi lý
chiếc kính phi lý

глупав
глупавото момче
glupav
glupavoto momche
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

подобен
две подобни жени
podoben
dve podobni zheni
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

вкусен
вкусната пица
vkusen
vkusnata pitsa
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
