Từ vựng

Bulgaria – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/105450237.webp
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/117966770.webp
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/132871934.webp
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm