Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

несчастен
нещастна любов
neschasten
neshtastna lyubov
không may
một tình yêu không may

мъглив
мъгливата сутрешна здрач
mŭgliv
mŭglivata sutreshna zdrach
sương mù
bình minh sương mù

хоризонтален
хоризонталното гардеробче
khorizontalen
khorizontalnoto garderobche
ngang
tủ quần áo ngang

различен
различни цветни моливи
razlichen
razlichni tsvetni molivi
khác nhau
bút chì màu khác nhau

останал
останал сняг
ostanal
ostanal snyag
còn lại
tuyết còn lại

тесен
тесният висящ мост
tesen
tesniyat visyasht most
hẹp
cây cầu treo hẹp

затворен
затворени очи
zatvoren
zatvoreni ochi
đóng
mắt đóng

срамежлив
срамежливо момиче
sramezhliv
sramezhlivo momiche
rụt rè
một cô gái rụt rè

лош
лошият колега
losh
loshiyat kolega
ác ý
đồng nghiệp ác ý

несправедлив
несправедливото разпределение на работа
nespravedliv
nespravedlivoto razpredelenie na rabota
bất công
sự phân chia công việc bất công

късен
късната работа
kŭsen
kŭsnata rabota
muộn
công việc muộn
