Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

зловещ
зловеща обстановка
zlovesht
zloveshta obstanovka
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

внимателен
внимателно измиване на кола
vnimatelen
vnimatelno izmivane na kola
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

черен
черната рокля
cheren
chernata roklya
đen
chiếc váy đen

тежък
тежкият диван
tezhŭk
tezhkiyat divan
nặng
chiếc ghế sofa nặng

необичаен
необичайни гъби
neobichaen
neobichaĭni gŭbi
không thông thường
loại nấm không thông thường

употребяван
употребявани стоки
upotrebyavan
upotrebyavani stoki
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

пълен
пълният витражен прозорец
pŭlen
pŭlniyat vitrazhen prozorets
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

силен
силната жена
silen
silnata zhena
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

стръмен
стръмният хълм
strŭmen
strŭmniyat khŭlm
dốc
ngọn núi dốc

вертикален
вертикална скала
vertikalen
vertikalna skala
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

ограничен
ограниченото паркомясто
ogranichen
ogranichenoto parkomyasto
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
