Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

cms/adjectives-webp/84096911.webp
тайничко
тайничкото хапване
taĭnichko
taĭnichkoto khapvane
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/144231760.webp
луд
луда жена
lud
luda zhena
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/57686056.webp
силен
силната жена
silen
silnata zhena
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/131857412.webp
възрастен
възрастното момиче
vŭzrasten
vŭzrastnoto momiche
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/83345291.webp
идеален
идеалната телесна маса
idealen
idealnata telesna masa
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/114993311.webp
ясен
ясните очила
yasen
yasnite ochila
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/105518340.webp
мръсен
мръсният въздух
mrŭsen
mrŭsniyat vŭzdukh
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/112277457.webp
небрежен
небрежното дете
nebrezhen
nebrezhnoto dete
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng