Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

cms/adjectives-webp/167400486.webp
сънлив
сънлив период
sŭnliv
sŭnliv period
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/131228960.webp
гениален
гениалната маскарадна рокля
genialen
genialnata maskaradna roklya
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/175820028.webp
източен
източният пристанищен град
iztochen
iztochniyat pristanishten grad
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/129080873.webp
слънчев
слънчевото небе
slŭnchev
slŭnchevoto nebe
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/98507913.webp
национален
националните знамена
natsionalen
natsionalnite znamena
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/55324062.webp
сроден
сродните жестове
sroden
srodnite zhestove
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/92314330.webp
облачен
облачното небе
oblachen
oblachnoto nebe
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/74679644.webp
прегледен
прегледен регистър
pregleden
pregleden registŭr
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng