Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

cms/adjectives-webp/107298038.webp
атомен
атомна експлозия
atomen
atomna eksploziya
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/117489730.webp
английски
английският урок
angliĭski
angliĭskiyat urok
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/127330249.webp
бърз
бързият Дядо Коледа
bŭrz
bŭrziyat Dyado Koleda
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/79183982.webp
абсурден
абсурдни очила
absurden
absurdni ochila
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/64546444.webp
седмичен
седмично извозване на боклука
sedmichen
sedmichno izvozvane na bokluka
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/45150211.webp
верен
знак на верна любов
veren
znak na verna lyubov
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/132254410.webp
пълен
пълният витражен прозорец
pŭlen
pŭlniyat vitrazhen prozorets
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
cms/adjectives-webp/116622961.webp
местен
местните зеленчуци
mesten
mestnite zelenchutsi
bản địa
rau bản địa