Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

cms/adjectives-webp/128024244.webp
син
сини коледни топки
sin
sini koledni topki
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/132028782.webp
извършен
извършеното почистване на снега
izvŭrshen
izvŭrshenoto pochistvane na snega
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
cms/adjectives-webp/92314330.webp
облачен
облачното небе
oblachen
oblachnoto nebe
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/68653714.webp
евангелски
евангелски свещеник
evangelski
evangelski sveshtenik
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/119348354.webp
отдалечен
отдалечената къща
otdalechen
otdalechenata kŭshta
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/127330249.webp
бърз
бързият Дядо Коледа
bŭrz
bŭrziyat Dyado Koleda
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/117489730.webp
английски
английският урок
angliĭski
angliĭskiyat urok
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/169425275.webp
видим
видимият връх
vidim
vidimiyat vrŭkh
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy