Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

cms/adjectives-webp/30244592.webp
бідолашний
бідолашні оселі
bidolashnyy
bidolashni oseli
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/126001798.webp
публічний
публічні туалети
publichnyy
publichni tualety
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/131873712.webp
гігантський
гігантський динозавр
hihant·sʹkyy
hihant·sʹkyy dynozavr
to lớn
con khủng long to lớn
cms/adjectives-webp/13792819.webp
непроїзний
непроїзна дорога
neproyiznyy
neproyizna doroha
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/115703041.webp
безбарвний
безбарвний ванна кімната
bezbarvnyy
bezbarvnyy vanna kimnata
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/134079502.webp
глобальний
глобальна світова економіка
hlobalʹnyy
hlobalʹna svitova ekonomika
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu