Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

рясний
рясний обід
ryasnyy
ryasnyy obid
phong phú
một bữa ăn phong phú

ідеальний
ідеальні зуби
idealʹnyy
idealʹni zuby
hoàn hảo
răng hoàn hảo

кровавий
кроваві губи
krovavyy
krovavi huby
chảy máu
môi chảy máu

необхідний
необхідний ліхтарик
neobkhidnyy
neobkhidnyy likhtaryk
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

лінивий
ліниве життя
linyvyy
linyve zhyttya
lười biếng
cuộc sống lười biếng

засніжений
засніжені дерева
zasnizhenyy
zasnizheni dereva
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

пряний
пряний начинка для хліба
pryanyy
pryanyy nachynka dlya khliba
cay
phết bánh mỳ cay

ліхудий
ліхудє явище
likhudyy
likhudye yavyshche
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

дружній
дружня обійми
druzhniy
druzhnya obiymy
thân thiện
cái ôm thân thiện

могутній
могутній лев
mohutniy
mohutniy lev
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

вузький
вузький диван
vuzʹkyy
vuzʹkyy dyvan
chật
ghế sofa chật
