Từ vựng
Học tính từ – Albania

i varfër
një burrë i varfër
nghèo
một người đàn ông nghèo

i rrumbullakët
topi i rrumbullakët
tròn
quả bóng tròn

fshehtas
ëmbëlsira të fshehta
lén lút
việc ăn vụng lén lút

rozë
një arredim dhomaje rozë
hồng
bố trí phòng màu hồng

i pavlerësueshëm
një diamant i pavlerësueshëm
vô giá
viên kim cương vô giá

i zemëruar
policia i zemëruar
giận dữ
cảnh sát giận dữ

bosh
ekran bosh
trống trải
màn hình trống trải

i palexueshëm
teksti i palexueshëm
không thể đọc
văn bản không thể đọc

i ndihmueshëm
një këshillim i ndihmueshëm
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

kompetent
inxhinieri kompetent
giỏi
kỹ sư giỏi

protestante
prifti protestant
tin lành
linh mục tin lành
