Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/94591499.webp
יקר
הווילה היקרה
yqr

hvvylh hyqrh


đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/101287093.webp
רשע
העמית הרשע
rsh‘e

h‘emyt hrsh‘e


ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/78466668.webp
חריף
הפלפל החריף
hryp

hplpl hhryp


cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/93014626.webp
בריא
הירקות הבריאים
brya

hyrqvt hbryaym


khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/80928010.webp
יותר
כמה ערימות
yvtr

kmh ‘erymvt


nhiều hơn
nhiều chồng sách
cms/adjectives-webp/171244778.webp
נדיר
פנדה נדירה
ndyr

pndh ndyrh


hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/173982115.webp
כתום
משמשים כתומות
ktvm

mshmshym ktvmvt


cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/130246761.webp
לבן
הנוף הלבן
lbn

hnvp hlbn


trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/47013684.webp
רווק
איש רווק
rvvq

aysh rvvq


chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/129704392.webp
מלא
עגלת קניות מלאה
mla

‘eglt qnyvt mlah


đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/117489730.webp
אנגלי
השיעור האנגלי
angly

hshy‘evr hangly


Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/134870963.webp
נפלא
נוף סלע נפלא
npla

nvp sl‘e npla


tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời