Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/93014626.webp
בריא
הירקות הבריאים
brya
hyrqvt hbryaym
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/102746223.webp
לא ידידותי
הגבר הלא ידידותי
la ydydvty
hgbr hla ydydvty
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/104559982.webp
יומיומי
הרחצה היומיומית
yvmyvmy
hrhtsh hyvmyvmyt
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/113624879.webp
כל שעה
החלפת השומרים כל שעה
kl sh‘eh
hhlpt hshvmrym kl sh‘eh
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/106078200.webp
ישיר
מכה ישירה
yshyr
mkh yshyrh
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
cms/adjectives-webp/91032368.webp
שונה
תנוחות הגוף השונות
shvnh
tnvhvt hgvp hshvnvt
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/39465869.webp
מוגבל
הזמן החניה המוגבל
mvgbl
hzmn hhnyh hmvgbl
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/132926957.webp
שחור
השמלה השחורה
shhvr
hshmlh hshhvrh
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/121736620.webp
עני
האיש העני
eny
haysh h‘eny
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/166838462.webp
שלם
קרחת שלמה
shlm
qrht shlmh
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/115595070.webp
בלתי מאמץ
השביל לאופניים הבלתי מאמץ
blty mamts
hshbyl lavpnyym hblty mamts
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/104875553.webp
נורא
הכריש הנורא
nvra
hkrysh hnvra
ghê tởm
con cá mập ghê tởm