Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

מודרני
מדיה מודרנית
mvdrny
mdyh mvdrnyt
hiện đại
phương tiện hiện đại

אנגלי
השיעור האנגלי
angly
hshy‘evr hangly
Anh
tiết học tiếng Anh

מתמכר לאלכוהול
האיש המתמכר לאלכוהול
mtmkr lalkvhvl
haysh hmtmkr lalkvhvl
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

יותר
כמה ערימות
yvtr
kmh ‘erymvt
nhiều hơn
nhiều chồng sách

צמא
החתולה הצמאה
tsma
hhtvlh htsmah
khát
con mèo khát nước

אכיל
הצילי האכיל
akyl
htsyly hakyl
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

ישר
השימפנזי הישר
yshr
hshympnzy hyshr
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

שלישי
העין השלישית
shlyshy
h‘eyn hshlyshyt
thứ ba
đôi mắt thứ ba

קנאי
האישה הקנאית
qnay
hayshh hqnayt
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

גדול
פסל החירות הגדול
gdvl
psl hhyrvt hgdvl
lớn
Bức tượng Tự do lớn

מוכן להמראה
המטוס המוכן להמראה
mvkn lhmrah
hmtvs hmvkn lhmrah
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
