Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

יקר
הווילה היקרה
yqr
hvvylh hyqrh
đắt
biệt thự đắt tiền

רשע
העמית הרשע
rsh‘e
h‘emyt hrsh‘e
ác ý
đồng nghiệp ác ý

חריף
הפלפל החריף
hryp
hplpl hhryp
cay
quả ớt cay

בריא
הירקות הבריאים
brya
hyrqvt hbryaym
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

יותר
כמה ערימות
yvtr
kmh ‘erymvt
nhiều hơn
nhiều chồng sách

נדיר
פנדה נדירה
ndyr
pndh ndyrh
hiếm
con panda hiếm

כתום
משמשים כתומות
ktvm
mshmshym ktvmvt
cam
quả mơ màu cam

לבן
הנוף הלבן
lbn
hnvp hlbn
trắng
phong cảnh trắng

רווק
איש רווק
rvvq
aysh rvvq
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

מלא
עגלת קניות מלאה
mla
‘eglt qnyvt mlah
đầy
giỏ hàng đầy

אנגלי
השיעור האנגלי
angly
hshy‘evr hangly
Anh
tiết học tiếng Anh

נפלא
נוף סלע נפלא
npla
nvp sl‘e npla