Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/126284595.webp
жылдам
жылдам унаа
jıldam
jıldam unaa
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/133802527.webp
горизонталдык
горизонталдык сызык
gorizontaldık
gorizontaldık sızık
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/134068526.webp
бирдей
эки бирдей намыс
birdey
eki birdey namıs
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/110722443.webp
тегерек
тегерек топ
tegerek
tegerek top
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/40936651.webp
тик
тик тоо
tik
tik too
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/158476639.webp
аяккап
аяккап төлкө
ayakkap
ayakkap tölkö
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/133018800.webp
кыска
кыска караш
kıska
kıska karaş
ngắn
cái nhìn ngắn
cms/adjectives-webp/166035157.webp
закондук
закондук көндүм
zakonduk
zakonduk köndüm
pháp lý
một vấn đề pháp lý
cms/adjectives-webp/131857412.webp
чоңайган
чоңайган кыз
çoŋaygan
çoŋaygan kız
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/121794017.webp
тарыхий
тарыхий көпрө
tarıhiy
tarıhiy köprö
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/130372301.webp
аэродинамикалык
аэродинамикалык форма
aerodinamikalık
aerodinamikalık forma
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/115196742.webp
банкрот болган
банкрот болган адам
bankrot bolgan
bankrot bolgan adam
phá sản
người phá sản