Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/109775448.webp
баасы белгили эмес
баасы белгили эмес диамант
baası belgili emes
baası belgili emes diamant
vô giá
viên kim cương vô giá
cms/adjectives-webp/127673865.webp
күмүштүк
күмүштүк унаа
kümüştük
kümüştük unaa
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/19647061.webp
ишенбейт
ишенбейт атааныш
işenbeyt
işenbeyt ataanış
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/118504855.webp
кичине
кичине кыз
kiçine
kiçine kız
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/111345620.webp
кургак
кургак кийим
kurgak
kurgak kiyim
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/133909239.webp
атайын
атайын алма
atayın
atayın alma
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/116647352.webp
тар
тар көпрө
tar
tar köprö
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/100834335.webp
аңгармай
аңгармай план
aŋgarmay
aŋgarmay plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/104559982.webp
күн бүл бүлгөн
күн бүл бүлгөн баня
kün bül bülgön
kün bül bülgön banya
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/68653714.webp
инжилдик
инжилдик комузчу
injildik
injildik komuzçu
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/120375471.webp
дем алууга болгон
дем алууга болгон демалган
dem aluuga bolgon
dem aluuga bolgon demalgan
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/121736620.webp
жоксуз
жоксуз эркек
joksuz
joksuz erkek
nghèo
một người đàn ông nghèo