Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/132368275.webp
терең
терең кар
tereŋ

tereŋ kar


sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/134462126.webp
чыныстуу
чыныстуу пикир алышуу
çınıstuu

çınıstuu pikir alışuu


nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/134870963.webp
улуттуу
улуттуу таш жергиликтүү
uluttuu

uluttuu taş jergiliktüü


tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
cms/adjectives-webp/74180571.webp
керек
керек кышка жоголгон токойлор
kerek

kerek kışka jogolgon tokoylor


cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/122463954.webp
кеч
кеч иш
keç

keç iş


muộn
công việc muộn
cms/adjectives-webp/164753745.webp
өтөөлөт
өтөөлөт ит кошу
ötöölöt

ötöölöt it koşu


cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/100573313.webp
жакшы
жакшы жаныбарлар
jakşı

jakşı janıbarlar


đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/127214727.webp
тумандык
тумандык күн башы
tumandık

tumandık kün başı


sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/97017607.webp
адал эмес
адал эмес иш бөлүш
adal emes

adal emes iş bölüş


bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/59351022.webp
шалгындып
шалгындып таскын дак
şalgındıp

şalgındıp taskın dak


ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/133909239.webp
атайын
атайын алма
atayın

atayın alma


đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/133073196.webp
добрый
добрый көйгөйчү
dobrıy

dobrıy köygöyçü


thân thiện
người hâm mộ thân thiện