Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

баасы белгили эмес
баасы белгили эмес диамант
baası belgili emes
baası belgili emes diamant
vô giá
viên kim cương vô giá

күмүштүк
күмүштүк унаа
kümüştük
kümüştük unaa
bạc
chiếc xe màu bạc

ишенбейт
ишенбейт атааныш
işenbeyt
işenbeyt ataanış
không thể tin được
một ném không thể tin được

кичине
кичине кыз
kiçine
kiçine kız
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

кургак
кургак кийим
kurgak
kurgak kiyim
khô
quần áo khô

атайын
атайын алма
atayın
atayın alma
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

тар
тар көпрө
tar
tar köprö
hẹp
cây cầu treo hẹp

аңгармай
аңгармай план
aŋgarmay
aŋgarmay plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

күн бүл бүлгөн
күн бүл бүлгөн баня
kün bül bülgön
kün bül bülgön banya
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

инжилдик
инжилдик комузчу
injildik
injildik komuzçu
tin lành
linh mục tin lành

дем алууга болгон
дем алууга болгон демалган
dem aluuga bolgon
dem aluuga bolgon demalgan
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
