Từ vựng
Học tính từ – Séc

zdarma
dopravní prostředek zdarma
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

centrální
centrální náměstí
trung tâm
quảng trường trung tâm

první
první jarní květiny
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

ponurý
ponuré nebe
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

trojnásobný
trojnásobný čip mobilního telefonu
gấp ba
chip di động gấp ba

hrozný
hrozná povodeň
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

přehledný
přehledný rejstřík
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

užitečný
užitečná poradenství
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

milý
milá domácí zvířata
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

nepřátelský
nepřátelský chlap
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

špinavý
špinavý vzduch
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
