Từ vựng
Học tính từ – Séc

slunečný
slunečné nebe
nắng
bầu trời nắng

studený
studené počasí
lạnh
thời tiết lạnh

sama
sama matka
độc thân
một người mẹ độc thân

strmý
strmá hora
dốc
ngọn núi dốc

na dobu neurčitou
skladování na dobu neurčitou
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

budoucí
budoucí výroba energie
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

běžný
běžná svatební kytice
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

přehledný
přehledný rejstřík
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

odpočinkový
odpočinková dovolená
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

úplný
úplná pleš
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

moudrý
moudrá dívka
thông minh
cô gái thông minh
