Từ vựng
Học tính từ – Séc
druhý
ve druhé světové válce
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
osobní
osobní uvítání
cá nhân
lời chào cá nhân
homosexuální
dva homosexuální muži
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
děsivý
děsivá podívaná
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
zadlužený
zadlužená osoba
mắc nợ
người mắc nợ
existující
existující hřiště
hiện có
sân chơi hiện có
moderní
moderní médium
hiện đại
phương tiện hiện đại
dlouhý
dlouhé vlasy
dài
tóc dài
výslovný
výslovný zákaz
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
zbývající
zbývající jídlo
còn lại
thức ăn còn lại
nezákonný
nezákonný pěstování konopí
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp