Từ vựng
Học tính từ – Thụy Điển
första
de första vårblommorna
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
tydlig
de tydliga glasögonen
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
läskig
en läskig uppenbarelse
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
ätbar
de ätbara chilifrukterna
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
blyg
en blyg flicka
rụt rè
một cô gái rụt rè
stormig
den stormiga havet
bão táp
biển đang có bão
utförlig
en utförlig måltid
phong phú
một bữa ăn phong phú
rädd
en rädd man
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
enorm
den enorma dinosaurien
to lớn
con khủng long to lớn
hemlig
en hemlig information
bí mật
thông tin bí mật
komisk
komiska skägg
kỳ cục
những cái râu kỳ cục