Từ vựng
Học tính từ – Đan Mạch

tro
et tegn på tro kærlighed
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

forskellig
forskellige kropsstillinger
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

vandret
den vandrette garderobe
ngang
tủ quần áo ngang

forsigtig
den forsigtige dreng
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

smuk
den smukke pige
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

mulig
den mulige modsætning
có thể
trái ngược có thể

levende
levende husfacader
sống động
các mặt tiền nhà sống động

uendelig
en uendelig vej
vô tận
con đường vô tận

rest
den resterende sne
còn lại
tuyết còn lại

uvurderlig
en uvurderlig diamant
vô giá
viên kim cương vô giá

sort
en sort kjole
đen
chiếc váy đen
