Từ vựng
Học tính từ – Đan Mạch

udtrykkelig
et udtrykkeligt forbud
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

social
sociale relationer
xã hội
mối quan hệ xã hội

kæmpestor
den kæmpestore dinosaur
to lớn
con khủng long to lớn

timesvis
den timesvis vagtskifte
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

vanskelig
den vanskelige bjergbestigning
khó khăn
việc leo núi khó khăn

ekstra
den ekstra indkomst
bổ sung
thu nhập bổ sung

positiv
en positiv holdning
tích cực
một thái độ tích cực

unik
den unikke akvædukt
độc đáo
cống nước độc đáo

kort
et kort blik
ngắn
cái nhìn ngắn

ekstern
en ekstern hukommelse
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

årvågen
den årvågne fårehund
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
