Từ vựng
Học tính từ – Belarus

дарослы
дарослая дзяўчына
darosly
daroslaja dziaŭčyna
trưởng thành
cô gái trưởng thành

вертыкальны
вертыкальная скала
viertykaĺny
viertykaĺnaja skala
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

мутны
мутнае піва
mutny
mutnaje piva
đục
một ly bia đục

зімовы
зімовы пейзаж
zimovy
zimovy piejzaž
mùa đông
phong cảnh mùa đông

дробны
дробныя парасянкі
drobny
drobnyja parasianki
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

апошні
апошні запавет
apošni
apošni zapaviet
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

залежны
лекавы залежны хворы
zaliežny
liekavy zaliežny chvory
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

падлы
падлая дзяўчынка
padly
padlaja dziaŭčynka
xấu xa
cô gái xấu xa

дакладны
дакладнае кірунак
dakladny
dakladnaje kirunak
chính xác
hướng chính xác

англамоўны
англамоўная школа
anhlamoŭny
anhlamoŭnaja škola
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

кароткі
кароткі погляд
karotki
karotki pohliad
ngắn
cái nhìn ngắn
