Từ vựng

Học tính từ – Belarus

cms/adjectives-webp/142264081.webp
глабальны
глабальная сусветная эканоміка
hlabaĺny
hlabaĺnaja susvietnaja ekanomika
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/102746223.webp
непрыязны
непрыязны хлопец
niepryjazny
niepryjazny chlopiec
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/128166699.webp
тэхнічны
тэхнічнае цуд
techničny
techničnaje cud
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/102271371.webp
гамасэксуальны
двое гамасэксуальных мужчын
hamaseksuaĺny
dvoje hamaseksuaĺnych mužčyn
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/19647061.webp
немагчымы
немагчымы мет
niemahčymy
niemahčymy miet
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/169425275.webp
бачны
бачная гара
bačny
bačnaja hara
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/129942555.webp
зачынены
зачыненыя вочы
začynieny
začynienyja vočy
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/47013684.webp
незамужні
незамужні чалавек
niezamužni
niezamužni čalaviek
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/131822697.webp
мала
мала ежы
mala
mala ježy
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/74192662.webp
мяккі
мяккая тэмпература
miakki
miakkaja tempieratura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/132612864.webp
тоўсты
тоўсты рыба
toŭsty
toŭsty ryba
béo
con cá béo
cms/adjectives-webp/133018800.webp
кароткі
кароткі погляд
karotki
karotki pohliad
ngắn
cái nhìn ngắn