Từ vựng
Học tính từ – Belarus

вячаровы
вячаровы захад сонца
viačarovy
viačarovy zachad sonca
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

вольны
вольны зуб
voĺny
voĺny zub
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

цветны
цветныя вялікодныя яйкі
cvietny
cvietnyja vialikodnyja jajki
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

адзінокі
адзінокі ўдавец
adzinoki
adzinoki ŭdaviec
cô đơn
góa phụ cô đơn

геніяльны
геніяльная пераапранка
hienijaĺny
hienijaĺnaja pieraapranka
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

штогодны
штогоднае павялічэнне
štohodny
štohodnaje pavialičennie
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

свежы
свежыя вустрыцы
sviežy
sviežyja vustrycy
tươi mới
hàu tươi

непаслушны
непаслушнае дзіця
niepaslušny
niepaslušnaje dzicia
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

маленькі
маленькае дзіця
malieńki
malieńkaje dzicia
nhỏ bé
em bé nhỏ

строгі
строгі правіла
strohi
strohi pravila
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

бедны
бедныя жыллі
biedny
biednyja žylli
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
