Từ vựng

Học tính từ – Belarus

cms/adjectives-webp/131857412.webp
дарослы
дарослая дзяўчына
darosly
daroslaja dziaŭčyna
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/171618729.webp
вертыкальны
вертыкальная скала
viertykaĺny
viertykaĺnaja skala
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/168988262.webp
мутны
мутнае піва
mutny
mutnaje piva
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/127042801.webp
зімовы
зімовы пейзаж
zimovy
zimovy piejzaž
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/94039306.webp
дробны
дробныя парасянкі
drobny
drobnyja parasianki
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/67747726.webp
апошні
апошні запавет
apošni
apošni zapaviet
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/82786774.webp
залежны
лекавы залежны хворы
zaliežny
liekavy zaliežny chvory
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/23256947.webp
падлы
падлая дзяўчынка
padly
padlaja dziaŭčynka
xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/132624181.webp
дакладны
дакладнае кірунак
dakladny
dakladnaje kirunak
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/71079612.webp
англамоўны
англамоўная школа
anhlamoŭny
anhlamoŭnaja škola
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/133018800.webp
кароткі
кароткі погляд
karotki
karotki pohliad
ngắn
cái nhìn ngắn
cms/adjectives-webp/103342011.webp
замежны
замежная суполка
zamiežny
zamiežnaja supolka
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài