Từ vựng
Học tính từ – Belarus

глабальны
глабальная сусветная эканоміка
hlabaĺny
hlabaĺnaja susvietnaja ekanomika
trước đó
câu chuyện trước đó

непрыязны
непрыязны хлопец
niepryjazny
niepryjazny chlopiec
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

тэхнічны
тэхнічнае цуд
techničny
techničnaje cud
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

гамасэксуальны
двое гамасэксуальных мужчын
hamaseksuaĺny
dvoje hamaseksuaĺnych mužčyn
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

немагчымы
немагчымы мет
niemahčymy
niemahčymy miet
không thể tin được
một ném không thể tin được

бачны
бачная гара
bačny
bačnaja hara
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

зачынены
зачыненыя вочы
začynieny
začynienyja vočy
đóng
mắt đóng

незамужні
незамужні чалавек
niezamužni
niezamužni čalaviek
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

мала
мала ежы
mala
mala ježy
ít
ít thức ăn

мяккі
мяккая тэмпература
miakki
miakkaja tempieratura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

тоўсты
тоўсты рыба
toŭsty
toŭsty ryba
béo
con cá béo
