Từ vựng
Học tính từ – Belarus

здаровы
здаровая жанчына
zdarovy
zdarovaja žančyna
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

абдымны
абдымны абед
abdymny
abdymny abied
phong phú
một bữa ăn phong phú

непраходны
непраходная дарога
nieprachodny
nieprachodnaja daroha
không thể qua được
con đường không thể qua được

фантастычны
фантастычны адпачынак
fantastyčny
fantastyčny adpačynak
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời

тоўсты
тоўсты рыба
toŭsty
toŭsty ryba
béo
con cá béo

арабскі
арабская пара
arabski
arabskaja para
hiện có
sân chơi hiện có

бедны
бедны чалавек
biedny
biedny čalaviek
nghèo
một người đàn ông nghèo

гатовы
гатовыя бегуны
hatovy
hatovyja biehuny
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

смешны
смешная пераапранка
smiešny
smiešnaja pieraapranka
hài hước
trang phục hài hước

дакладны
дакладнае мыццё аўтамабіля
dakladny
dakladnaje myccio aŭtamabilia
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

асабісты
асабістае вітанне
asabisty
asabistaje vitannie
cá nhân
lời chào cá nhân
