Từ vựng

Học tính từ – Belarus

cms/adjectives-webp/129678103.webp
здаровы
здаровая жанчына
zdarovy
zdarovaja žančyna
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/107108451.webp
абдымны
абдымны абед
abdymny
abdymny abied
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/13792819.webp
непраходны
непраходная дарога
nieprachodny
nieprachodnaja daroha
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/84693957.webp
фантастычны
фантастычны адпачынак
fantastyčny
fantastyčny adpačynak
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/132612864.webp
тоўсты
тоўсты рыба
toŭsty
toŭsty ryba
béo
con cá béo
cms/adjectives-webp/135350540.webp
арабскі
арабская пара
arabski
arabskaja para
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/121736620.webp
бедны
бедны чалавек
biedny
biedny čalaviek
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/132647099.webp
гатовы
гатовыя бегуны
hatovy
hatovyja biehuny
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/130075872.webp
смешны
смешная пераапранка
smiešny
smiešnaja pieraapranka
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/127929990.webp
дакладны
дакладнае мыццё аўтамабіля
dakladny
dakladnaje myccio aŭtamabilia
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/174142120.webp
асабісты
асабістае вітанне
asabisty
asabistaje vitannie
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/170766142.webp
моцны
моцныя віхры шторму
mocny
mocnyja vichry štormu
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ