Từ vựng
Học tính từ – Belarus

заснежаны
заснежаныя дрэвы
zasniežany
zasniežanyja drevy
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

абдымны
абдымны абед
abdymny
abdymny abied
phong phú
một bữa ăn phong phú

злы
злыя мужчыны
zly
zlyja mužčyny
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

вузкі
вузкая канапа
vuzki
vuzkaja kanapa
chật
ghế sofa chật

жахлівы
жахлівая лічба
žachlivy
žachlivaja ličba
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

рамантычны
рамантычная пара
ramantyčny
ramantyčnaja para
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

туманны
туманнае сутанінне
tumanny
tumannaje sutaninnie
sương mù
bình minh sương mù

аэрадынамічны
аэрадынамічная форма
aeradynamičny
aeradynamičnaja forma
hình dáng bay
hình dáng bay

камяністы
камяністы шлях
kamianisty
kamianisty šliach
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

дробны
дробныя парасянкі
drobny
drobnyja parasianki
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

адзінокі
адзінокі дрэва
adzinoki
adzinoki dreva
đơn lẻ
cây cô đơn
