Từ vựng
Học tính từ – Belarus

зламаны
зламанае аўташкло
zlamany
zlamanaje aŭtašklo
hỏng
kính ô tô bị hỏng

розумны
розумная дзяўчына
rozumny
rozumnaja dziaŭčyna
thông minh
cô gái thông minh

лічбавы
лічбавае камунікаванне
ličbavy
ličbavaje kamunikavannie
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

халодны
халодная надвор‘е
chalodny
chalodnaja nadvor‘je
lạnh
thời tiết lạnh

авальны
авальны стол
avaĺny
avaĺny stol
hình oval
bàn hình oval

адзінокі
адзінокі дрэва
adzinoki
adzinoki dreva
đơn lẻ
cây cô đơn

мутны
мутнае піва
mutny
mutnaje piva
đục
một ly bia đục

фашысцкі
фашысцкі гасло
fašyscki
fašyscki haslo
phát xít
khẩu hiệu phát xít

поўны
поўная лысіна
poŭny
poŭnaja lysina
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

адзінокі
адзінокі ўдавец
adzinoki
adzinoki ŭdaviec
cô đơn
góa phụ cô đơn

сяброўскі
сяброўскае абдыманне
siabroŭski
siabroŭskaje abdymannie
thân thiện
cái ôm thân thiện
