Từ vựng
Học tính từ – Adygea

готовый
почти готовый дом
gotovyy
pochti gotovyy dom
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

дополнительный
дополнительный доход
dopolnitel’nyy
dopolnitel’nyy dokhod
bổ sung
thu nhập bổ sung

двойной
двойной гамбургер
dvoynoy
dvoynoy gamburger
kép
bánh hamburger kép

личный
личное приветствие
lichnyy
lichnoye privetstviye
cá nhân
lời chào cá nhân

известный
известный храм
izvestnyy
izvestnyy khram
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

необходимый
необходимая зимняя резина
neobkhodimyy
neobkhodimaya zimnyaya rezina
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

сладкий
сладкий конфет
sladkiy
sladkiy konfet
ngọt
kẹo ngọt

редкий
редкая панда
redkiy
redkaya panda
hiếm
con panda hiếm

плохой
плохое наводнение
plokhoy
plokhoye navodneniye
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

взрослый
взрослая девушка
vzroslyy
vzroslaya devushka
trưởng thành
cô gái trưởng thành

мрачный
мрачное небо
mrachnyy
mrachnoye nebo
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
