Từ vựng
Học tính từ – Adygea

новый
новогодний фейерверк
novyy
novogodniy feyyerverk
mới
pháo hoa mới

сумасшедший
сумасшедшая женщина
sumasshedshiy
sumasshedshaya zhenshchina
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

англоязычный
англоязычная школа
angloyazychnyy
angloyazychnaya shkola
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

красивый
красивые цветы
krasivyy
krasivyye tsvety
đẹp
hoa đẹp

банкрот
банкротирующее лицо
bankrot
bankrotiruyushcheye litso
phá sản
người phá sản

мутный
мутное пиво
mutnyy
mutnoye pivo
đục
một ly bia đục

взрослый
взрослая девушка
vzroslyy
vzroslaya devushka
trưởng thành
cô gái trưởng thành

популярный
популярная тема
populyarnyy
populyarnaya tema
chết
ông già Noel chết

женский
женские губы
zhenskiy
zhenskiye guby
nữ
đôi môi nữ

розовый
розовая мебель
rozovyy
rozovaya mebel’
hồng
bố trí phòng màu hồng

влюблённый
влюблённая пара
vlyublonnyy
vlyublonnaya para
đang yêu
cặp đôi đang yêu
