Từ vựng
Học tính từ – Adygea

оставшийся
оставшийся снег
ostavshiysya
ostavshiysya sneg
còn lại
tuyết còn lại

радикальный
радикальное решение проблемы
radikal’nyy
radikal’noye resheniye problemy
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

застенчивый
застенчивая девушка
zastenchivyy
zastenchivaya devushka
rụt rè
một cô gái rụt rè

верный
знак верной любви
vernyy
znak vernoy lyubvi
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

злой
злая угроза
zloy
zlaya ugroza
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

бесплатный
бесплатное транспортное средство
besplatnyy
besplatnoye transportnoye sredstvo
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

больной
больная женщина
bol’noy
bol’naya zhenshchina
ốm
phụ nữ ốm

разноцветный
разноцветные пасхальные яйца
raznotsvetnyy
raznotsvetnyye paskhal’nyye yaytsa
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

ужасный
ужасная акула
uzhasnyy
uzhasnaya akula
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

пикантный
пикантное бутербродное начиние
pikantnyy
pikantnoye buterbrodnoye nachiniye
cay
phết bánh mỳ cay

теплый
теплые носки
teplyy
teplyye noski
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

короткий
короткий взгляд
korotkiy
korotkiy vzglyad