Từ vựng
Học tính từ – Adygea

завершенный
незавершенный мост
zavershennyy
nezavershennyy most
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

экстремальный
экстремальное серфинг
ekstremal’nyy
ekstremal’noye serfing
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

черное
черное платье
chernoye
chernoye plat’ye
đen
chiếc váy đen

несправедливый
несправедливое распределение работы
nespravedlivyy
nespravedlivoye raspredeleniye raboty
bất công
sự phân chia công việc bất công

готовый
почти готовый дом
gotovyy
pochti gotovyy dom
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

милое
миленькое котенок
miloye
milen’koye kotenok
dễ thương
một con mèo dễ thương

глупый
глупый мальчик
glupyy
glupyy mal’chik
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

сильный
сильные вихри
sil’nyy
sil’nyye vikhri
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

умный
умная девочка
umnyy
umnaya devochka
thông minh
cô gái thông minh

злой
злой коллега
zloy
zloy kollega
ác ý
đồng nghiệp ác ý

аэродинамический
аэродинамическая форма
aerodinamicheskiy
aerodinamicheskaya forma
hình dáng bay
hình dáng bay
