Từ vựng

Học tính từ – Adygea

cms/adjectives-webp/125896505.webp
общественный
общественные туалеты
obshchestvennyy
obshchestvennyye tualety
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/99027622.webp
нелегальный
нелегальное выращивание конопли
nelegal’nyy
nelegal’noye vyrashchivaniye konopli
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/92426125.webp
игровой
игровое обучение
igrovoy
igrovoye obucheniye
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/131822697.webp
мало
мало еды
malo
malo yedy
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/133548556.webp
тихий
тихий намек
tikhiy
tikhiy namek
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/134146703.webp
третий
третий глаз
tretiy
tretiy glaz
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/132880550.webp
быстрый
быстрый спуск на лыжах
bystryy
bystryy spusk na lyzhakh
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/34780756.webp
холостой
холостой человек
kholostoy
kholostoy chelovek
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/101204019.webp
возможный
возможное противоположность
vozmozhnyy
vozmozhnoye protivopolozhnost’
có thể
trái ngược có thể
cms/adjectives-webp/97936473.webp
веселый
веселый костюм
veselyy
veselyy kostyum
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/120255147.webp
полезный
полезная консультация
poleznyy
poleznaya konsul’tatsiya
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
cms/adjectives-webp/131343215.webp
уставший
уставшая женщина
ustavshiy
ustavshaya zhenshchina
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi