Từ vựng
Học tính từ – Adygea

общественный
общественные туалеты
obshchestvennyy
obshchestvennyye tualety
thân thiện
đề nghị thân thiện

нелегальный
нелегальное выращивание конопли
nelegal’nyy
nelegal’noye vyrashchivaniye konopli
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

игровой
игровое обучение
igrovoy
igrovoye obucheniye
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

мало
мало еды
malo
malo yedy
ít
ít thức ăn

тихий
тихий намек
tikhiy
tikhiy namek
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

третий
третий глаз
tretiy
tretiy glaz
thứ ba
đôi mắt thứ ba

быстрый
быстрый спуск на лыжах
bystryy
bystryy spusk na lyzhakh
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

холостой
холостой человек
kholostoy
kholostoy chelovek
độc thân
người đàn ông độc thân

возможный
возможное противоположность
vozmozhnyy
vozmozhnoye protivopolozhnost’
có thể
trái ngược có thể

веселый
веселый костюм
veselyy
veselyy kostyum
hài hước
trang phục hài hước

полезный
полезная консультация
poleznyy
poleznaya konsul’tatsiya
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
