Từ vựng

Học tính từ – Adygea

cms/adjectives-webp/49304300.webp
завершенный
незавершенный мост
zavershennyy
nezavershennyy most
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/96991165.webp
экстремальный
экстремальное серфинг
ekstremal’nyy
ekstremal’noye serfing
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/132926957.webp
черное
черное платье
chernoye
chernoye plat’ye
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/97017607.webp
несправедливый
несправедливое распределение работы
nespravedlivyy
nespravedlivoye raspredeleniye raboty
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/104397056.webp
готовый
почти готовый дом
gotovyy
pochti gotovyy dom
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
cms/adjectives-webp/113864238.webp
милое
миленькое котенок
miloye
milen’koye kotenok
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/116145152.webp
глупый
глупый мальчик
glupyy
glupyy mal’chik
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/170766142.webp
сильный
сильные вихри
sil’nyy
sil’nyye vikhri
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/132012332.webp
умный
умная девочка
umnyy
umnaya devochka
thông minh
cô gái thông minh
cms/adjectives-webp/101287093.webp
злой
злой коллега
zloy
zloy kollega
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/130372301.webp
аэродинамический
аэродинамическая форма
aerodinamicheskiy
aerodinamicheskaya forma
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/126991431.webp
зимний
зимний пейзаж
zimniy
zimniy peyzazh
tối
đêm tối