Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

мутний
мутне пиво
mutnyy
mutne pyvo
đục
một ly bia đục

корисний
корисна консультація
korysnyy
korysna konsulʹtatsiya
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

ліловий
ліловий лавандовий
lilovyy
lilovyy lavandovyy
tím
hoa oải hương màu tím

важкий
важкий диван
vazhkyy
vazhkyy dyvan
nặng
chiếc ghế sofa nặng

відмінний
відмінна ідея
vidminnyy
vidminna ideya
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

вузький
вузький диван
vuzʹkyy
vuzʹkyy dyvan
chật
ghế sofa chật

попередній
попередній партнер
poperedniy
poperedniy partner
trước
đối tác trước đó

живий
живі фасади будинків
zhyvyy
zhyvi fasady budynkiv
sống động
các mặt tiền nhà sống động

вигнута
вигнута дорога
vyhnuta
vyhnuta doroha
uốn éo
con đường uốn éo

щорічний
щорічний карнавал
shchorichnyy
shchorichnyy karnaval
hàng năm
lễ hội hàng năm

останній
останній бажання
ostanniy
ostanniy bazhannya
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
