Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

простий
простий напій
prostyy
prostyy napiy
đơn giản
thức uống đơn giản

гострий
гостре землетрус
hostryy
hostre zemletrus
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

відпочивальний
відпочивальний відпустка
vidpochyvalʹnyy
vidpochyvalʹnyy vidpustka
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

багато
багато капіталу
bahato
bahato kapitalu
nhiều
nhiều vốn

горизонтальний
горизонтальний гардероб
horyzontalʹnyy
horyzontalʹnyy harderob
ngang
tủ quần áo ngang

зелений
зелені овочі
zelenyy
zeleni ovochi
xanh lá cây
rau xanh

гіркий
гіркий шоколад
hirkyy
hirkyy shokolad
đắng
sô cô la đắng

істинний
істинна дружба
istynnyy
istynna druzhba
thật
tình bạn thật

радикальний
радикальне рішення проблеми
radykalʹnyy
radykalʹne rishennya problemy
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

могутній
могутній лев
mohutniy
mohutniy lev
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

правильний
правильна думка
pravylʹnyy
pravylʹna dumka
đúng
ý nghĩa đúng
