Лексика

Вивчайте прикметники – в’єтнамська

cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
видимий
видима гора
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
схожий
три схожі малят
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
високий
висока шимпанзе
cms/adjectives-webp/53239507.webp
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
чудовий
чудовий комета
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
готовий
майже готовий будинок
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
гострий
гостра перцева стручка
cms/adjectives-webp/103342011.webp
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
зарубіжний
зарубіжна єдність
cms/adjectives-webp/130264119.webp
ốm
phụ nữ ốm
хворий
хвора жінка
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
п‘яний
п‘яний чоловік
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
ранній
раннє навчання
cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường
незвичайний
незвичайні гриби
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
закритий
закриті двері