Лексика

Вивчайте прикметники – в’єтнамська

cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
тихий
тиха підказка
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
люблячий
люблячий подарунок
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
високий
висока шимпанзе
cms/adjectives-webp/132514682.webp
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
допоможущий
допоможуща дама
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
зайвий
зайвий парасолька
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
їстівний
їстівні перці чилі
cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện
дружній
дружнє пропозиція
cms/adjectives-webp/171323291.webp
trực tuyến
kết nối trực tuyến
онлайн
онлайн з‘єднання
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
неможливий
неможливий доступ
cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
радикальний
радикальне рішення проблеми
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
непроїзний
непроїзна дорога
cms/adjectives-webp/131228960.webp
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
геніальний
геніальний костюм