Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
тихий
тиха підказка

yêu thương
món quà yêu thương
люблячий
люблячий подарунок

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
високий
висока шимпанзе

sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
допоможущий
допоможуща дама

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
зайвий
зайвий парасолька

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
їстівний
їстівні перці чилі

thân thiện
đề nghị thân thiện
дружній
дружнє пропозиція

trực tuyến
kết nối trực tuyến
онлайн
онлайн з‘єднання

không thể
một lối vào không thể
неможливий
неможливий доступ

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
радикальний
радикальне рішення проблеми

không thể qua được
con đường không thể qua được
непроїзний
непроїзна дорога
