Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
видимий
видима гора
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
схожий
три схожі малят
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
високий
висока шимпанзе
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
чудовий
чудовий комета
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
готовий
майже готовий будинок
cay
quả ớt cay
гострий
гостра перцева стручка
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
зарубіжний
зарубіжна єдність
ốm
phụ nữ ốm
хворий
хвора жінка
say xỉn
người đàn ông say xỉn
п‘яний
п‘яний чоловік
sớm
việc học sớm
ранній
раннє навчання
không thông thường
loại nấm không thông thường
незвичайний
незвичайні гриби