Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська

hàng năm
lễ hội hàng năm
щорічний
щорічний карнавал

chết
ông già Noel chết
мертвий
мертвий Санта

đặc biệt
một quả táo đặc biệt
особливий
особливе яблуко

ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
наївний
наївна відповідь

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
високий
висока шимпанзе

ảm đạm
bầu trời ảm đạm
похмурий
похмуре небо

bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
брудний
брудне повітря

điện
tàu điện lên núi
електричний
електрична гірська залізниця

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
схожий
три схожі малят

tàn bạo
cậu bé tàn bạo
жорстокий
жорстокий хлопчик

ấm áp
đôi tất ấm áp
теплий
теплі шкарпетки
