Лексика

Вивчайте прикметники – в’єтнамська

cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
зламаний
зламане вікно автомобіля
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
терміновий
терміновий час паркування
cms/adjectives-webp/140758135.webp
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
особливий
особливе яблуко
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
прекрасний
прекрасна сукня
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
загублений
загублений літак
cms/adjectives-webp/171323291.webp
trực tuyến
kết nối trực tuyến
онлайн
онлайн з‘єднання
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
істинний
істинна дружба
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
лінивий
ліниве життя
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
люблячий
люблячий подарунок
cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
безбарвний
безбарвний ванна кімната
cms/adjectives-webp/130570433.webp
mới
pháo hoa mới
новий
новий феєрверк
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
дурний
дурне мовлення