Лексика

Вивчайте прикметники – в’єтнамська

cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
опалюваний
опалюваний басейн
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
комічний
комічні бороди
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
вузька
вузький підвісний міст
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
дружній
дружня обійми
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
обов‘язковий
обов‘язкове задоволення
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
порожній
порожній екран
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
придатний
придатні яйця
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
невихований
невихована дитина
cms/adjectives-webp/170182265.webp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
особливий
особлива зацікавленість
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
туманний
туманний сутінок
cms/adjectives-webp/109594234.webp
phía trước
hàng ghế phía trước
передній
передній ряд
cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
багатий
багата жінка