Лексика

Вивчайте прикметники – в’єтнамська

cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
щорічний
щорічний карнавал
cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
мертвий
мертвий Санта
cms/adjectives-webp/133909239.webp
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
особливий
особливе яблуко
cms/adjectives-webp/63945834.webp
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
наївний
наївна відповідь
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
високий
висока шимпанзе
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
похмурий
похмуре небо
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
брудний
брудне повітря
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
електричний
електрична гірська залізниця
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
схожий
три схожі малят
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
жорстокий
жорстокий хлопчик
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
теплий
теплі шкарпетки
cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà
смачний
смачний суп