Лексика

Вивчайте прикметники – в’єтнамська

cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
відпочивальний
відпочивальний відпустка
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
аеродинамічний
аеродинамічна форма
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
незбагненний
незбагненне нещастя
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
народжений
щойно народжена дитина
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
далекий
далека подорож
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
арабський
арабська пара
cms/adjectives-webp/92783164.webp
độc đáo
cống nước độc đáo
унікальний
унікальний акведук
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
рясний
рясний обід
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
бридкий
бридкий боксер
cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
хороший
хороша кава
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
поспішний
поспішний Санта
cms/adjectives-webp/125882468.webp
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
цілий
ціла піца