Лексика

Вивчайте прикметники – в’єтнамська

cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
безбарвний
безбарвний ванна кімната
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
овальний
овальний стіл
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
рожевий
рожевий інтер‘єр кімнати
cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
абсурдний
абсурдні окуляри
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
туманний
туманний сутінок
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
ясний
ясні окуляри
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
англомовний
англомовна школа
cms/adjectives-webp/132612864.webp
béo
con cá béo
товстий
товста риба
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
мало
мало їжі
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
необхідний
необхідний ліхтарик
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
веселий
веселий костюм
cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
абсолютний
абсолютна питомість