Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська
sống động
các mặt tiền nhà sống động
живий
живі фасади будинків
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
швидкий
швидкий лижник
hỏng
kính ô tô bị hỏng
зламаний
зламане вікно автомобіля
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
дивний
дивний образ
riêng tư
du thuyền riêng tư
приватний
приватна яхта
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
сонливий
сонлива фаза
vui mừng
cặp đôi vui mừng
радісний
радісна пара
ít nói
những cô gái ít nói
мовчазний
мовчазні дівчата
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
щасливий
щаслива пара
thân thiện
đề nghị thân thiện
дружній
дружнє пропозиція
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
милий
милі домашні тварини