Лексика

Вивчайте прикметники – в’єтнамська

cms/adjectives-webp/133018800.webp
ngắn
cái nhìn ngắn
короткий
короткий погляд
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
швидкий
швидка машина
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
народжений
щойно народжена дитина
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
безхмарний
безхмарне небо
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
електричний
електрична гірська залізниця
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
терміновий
терміновий час паркування
cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
фашистський
фашистський гасло
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
синій
сині різдвяні кульки
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
апельсиновий
апельсинові абрикоси
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
гострий
гостра перцева стручка
cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
мертвий
мертвий Санта
cms/adjectives-webp/95321988.webp
đơn lẻ
cây cô đơn
окремий
окреме дерево