Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська

mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
могутній
могутній лев

mềm
giường mềm
м‘який
м‘яке ліжко

phi lý
chiếc kính phi lý
абсурдний
абсурдні окуляри

đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
різнокольоровий
різнокольорові пасхальні яйця

ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
смішний
смішна пара

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
чудовий
чудовий вид

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
милий
милий обожнювач

đóng
cánh cửa đã đóng
закритий
закриті двері

phía đông
thành phố cảng phía đông
східний
східне портове місто

bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
нелегальний
нелегальне вирощування коноплі

trống trải
màn hình trống trải
порожній
порожній екран
