Лексика

Вивчайте прикметники – в’єтнамська

cms/adjectives-webp/132345486.webp
Ireland
bờ biển Ireland
ірландський
ірландське узбережжя
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
милий
милий обожнювач
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
довгий
довге волосся
cms/adjectives-webp/132223830.webp
trẻ
võ sĩ trẻ
молодий
молодий боксер
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
ясний
ясні окуляри
cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư
приватний
приватна яхта
cms/adjectives-webp/94039306.webp
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
дрібненький
дрібненькі саджанці
cms/adjectives-webp/170182295.webp
tiêu cực
tin tức tiêu cực
негативний
негативна новина
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
сонячний
сонячне небо
cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn
круглий
круглий м‘яч
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
готовий
готові бігуни
cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
залежний
пацієнти, що залежать від ліків