Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська

lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
романтичний
романтична пара

bản địa
trái cây bản địa
місцевий
місцеві фрукти

pháp lý
một vấn đề pháp lý
юридичний
юридична проблема

còn lại
thức ăn còn lại
залишок
залишок їжі

khó khăn
việc leo núi khó khăn
складний
складне восхождення на гору

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
недбалий
недбале дитина

đục
một ly bia đục
мутний
мутне пиво

hàng năm
lễ hội hàng năm
щорічний
щорічний карнавал

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
гострий
гостре землетрус

cao
tháp cao
високий
висока вежа

đắt
biệt thự đắt tiền
дорогий
дорога вілла
