Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська
Ireland
bờ biển Ireland
ірландський
ірландське узбережжя
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
милий
милий обожнювач
dài
tóc dài
довгий
довге волосся
trẻ
võ sĩ trẻ
молодий
молодий боксер
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
ясний
ясні окуляри
riêng tư
du thuyền riêng tư
приватний
приватна яхта
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
дрібненький
дрібненькі саджанці
tiêu cực
tin tức tiêu cực
негативний
негативна новина
nắng
bầu trời nắng
сонячний
сонячне небо
tròn
quả bóng tròn
круглий
круглий м‘яч
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
готовий
готові бігуни