Лексика

Вивчайте прикметники – в’єтнамська

cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
кровавий
кроваві губи
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
закритий
закриті очі
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
їстівний
їстівні перці чилі
cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
неповнолітній
неповнолітня дівчина
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
небезпечний
небезпечний крокодил
cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà
смачний
смачний суп
cms/adjectives-webp/100834335.webp
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
дурний
дурний план
cms/adjectives-webp/131857412.webp
trưởng thành
cô gái trưởng thành
дорослий
доросла дівчина
cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó
глобальний
глобальна світова економіка
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
важкий
важкий диван
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
протестантський
протестантський священник
cms/adjectives-webp/93221405.webp
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
гарячий
гаряче камінне вогнище