Từ vựng
Học tính từ – Ukraina
щасливий
щаслива пара
shchaslyvyy
shchaslyva para
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
овальний
овальний стіл
ovalʹnyy
ovalʹnyy stil
hình oval
bàn hình oval
ранній
раннє навчання
ranniy
rannye navchannya
sớm
việc học sớm
холодний
холодна погода
kholodnyy
kholodna pohoda
lạnh
thời tiết lạnh
чесний
чесна присяга
chesnyy
chesna prysyaha
trung thực
lời thề trung thực
відомий
відома Ейфелева вежа
vidomyy
vidoma Eyfeleva vezha
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
неповнолітній
неповнолітня дівчина
nepovnolitniy
nepovnolitnya divchyna
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
незціненний
незціненний діамант
neztsinennyy
neztsinennyy diamant
vô giá
viên kim cương vô giá
тривалий
тривале інвестування майна
tryvalyy
tryvale investuvannya mayna
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
чистий
чистий одяг
chystyy
chystyy odyah
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
у формі
жінка у формі
u formi
zhinka u formi
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh