Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

радісний
радісна пара
radisnyy
radisna para
vui mừng
cặp đôi vui mừng

сучасний
сучасний засіб масової інформації
suchasnyy
suchasnyy zasib masovoyi informatsiyi
hiện đại
phương tiện hiện đại

видимий
видима гора
vydymyy
vydyma hora
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

безнадійний
безнадійний падіння
beznadiynyy
beznadiynyy padinnya
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

історичний
історичний міст
istorychnyy
istorychnyy mist
lịch sử
cây cầu lịch sử

алкогольно залежний
чоловік залежний від алкоголю
alkoholʹno zalezhnyy
cholovik zalezhnyy vid alkoholyu
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

жирний
жирна людина
zhyrnyy
zhyrna lyudyna
béo
một người béo

порожній
порожній екран
porozhniy
porozhniy ekran
trống trải
màn hình trống trải

могутній
могутній лев
mohutniy
mohutniy lev
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

неможливий
неможливий доступ
nemozhlyvyy
nemozhlyvyy dostup
không thể
một lối vào không thể

безбарвний
безбарвний ванна кімната
bezbarvnyy
bezbarvnyy vanna kimnata
không màu
phòng tắm không màu
