Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

дорослий
доросла дівчина
doroslyy
dorosla divchyna
trưởng thành
cô gái trưởng thành

гострий
гостре землетрус
hostryy
hostre zemletrus
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

дорогий
дорога вілла
dorohyy
doroha villa
đắt
biệt thự đắt tiền

марний
марне дзеркало автомобіля
marnyy
marne dzerkalo avtomobilya
vô ích
gương ô tô vô ích

зимовий
зимовий пейзаж
zymovyy
zymovyy peyzazh
mùa đông
phong cảnh mùa đông

дивний
дивний образ
dyvnyy
dyvnyy obraz
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

дружній
дружня обійми
druzhniy
druzhnya obiymy
thân thiện
cái ôm thân thiện

білий
білий пейзаж
bilyy
bilyy peyzazh
trắng
phong cảnh trắng

безнадійний
безнадійний падіння
beznadiynyy
beznadiynyy padinnya
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

новий
новий феєрверк
novyy
novyy feyerverk
mới
pháo hoa mới

терміновий
терміновий час паркування
terminovyy
terminovyy chas parkuvannya
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
