Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

тихий
тиха підказка
tykhyy
tykha pidkazka
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

історичний
історичний міст
istorychnyy
istorychnyy mist
lịch sử
cây cầu lịch sử

включений
включені соломинки
vklyuchenyy
vklyucheni solomynky
bao gồm
ống hút bao gồm

бурхливий
бурхливе море
burkhlyvyy
burkhlyve more
bão táp
biển đang có bão

рожевий
рожевий інтер‘єр кімнати
rozhevyy
rozhevyy inter‘yer kimnaty
hồng
bố trí phòng màu hồng

зайвий
зайвий парасолька
zayvyy
zayvyy parasolʹka
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

білий
білий пейзаж
bilyy
bilyy peyzazh
trắng
phong cảnh trắng

жахливий
жахлива арифметика
zhakhlyvyy
zhakhlyva aryfmetyka
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

ліловий
ліловий лавандовий
lilovyy
lilovyy lavandovyy
tím
hoa oải hương màu tím

ранній
раннє навчання
ranniy
rannye navchannya
sớm
việc học sớm

абсурдний
абсурдні окуляри
absurdnyy
absurdni okulyary
phi lý
chiếc kính phi lý
