Từ vựng

Học động từ – Ukraina

cms/verbs-webp/105224098.webp
підтвердити
Вона могла підтвердити хороші новини своєму чоловіку.
pidtverdyty
Vona mohla pidtverdyty khoroshi novyny svoyemu choloviku.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
cms/verbs-webp/118003321.webp
відвідувати
Вона відвідує Париж.
vidviduvaty
Vona vidviduye Paryzh.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
cms/verbs-webp/100965244.webp
дивитися вниз
Вона дивиться вниз у долину.
dyvytysya vnyz
Vona dyvytʹsya vnyz u dolynu.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/55788145.webp
прикривати
Дитина прикриває свої вуха.
prykryvaty
Dytyna prykryvaye svoyi vukha.
che
Đứa trẻ che tai mình.
cms/verbs-webp/101945694.webp
спати
Вони хочуть нарешті поспати цілу ніч.
spaty
Vony khochutʹ nareshti pospaty tsilu nich.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
cms/verbs-webp/115224969.webp
прощати
Я прощаю йому його борги.
proshchaty
YA proshchayu yomu yoho borhy.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/95056918.webp
вести
Він веде дівчинку за руку.
vesty
Vin vede divchynku za ruku.
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
cms/verbs-webp/57574620.webp
доставляти
Наша донька розносить газети під час канікул.
dostavlyaty
Nasha donʹka roznosytʹ hazety pid chas kanikul.
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/118011740.webp
будувати
Діти будують високу вежу.
buduvaty
Dity buduyutʹ vysoku vezhu.
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
cms/verbs-webp/105875674.webp
бити
У бойових мистецтвах ви повинні вміти добре бити.
byty
U boyovykh mystetstvakh vy povynni vmity dobre byty.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
cms/verbs-webp/89084239.webp
знижувати
Я обов‘язково повинен знизити витрати на опалення.
znyzhuvaty
YA obov‘yazkovo povynen znyzyty vytraty na opalennya.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
cms/verbs-webp/77646042.webp
палити
Гроші не слід палити.
palyty
Hroshi ne slid palyty.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.