Từ vựng
Học động từ – Ukraina
з‘їсти
Я з‘їв яблуко.
z‘yisty
YA z‘yiv yabluko.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
дякувати
Він подякував їй квітами.
dyakuvaty
Vin podyakuvav yiy kvitamy.
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
їздити
Вони їздять так швидко, як можуть.
yizdyty
Vony yizdyatʹ tak shvydko, yak mozhutʹ.
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
дозволяти
Батько не дозволив йому користуватися своїм комп‘ютером.
dozvolyaty
Batʹko ne dozvolyv yomu korystuvatysya svoyim komp‘yuterom.
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
повертати
Вона повертає м‘ясо.
povertaty
Vona povertaye m‘yaso.
quay
Cô ấy quay thịt.
прибувати
Він прибув саме вчасно.
prybuvaty
Vin prybuv same vchasno.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
слухати
Він любить слухати живіт своєї вагітної дружини.
slukhaty
Vin lyubytʹ slukhaty zhyvit svoyeyi vahitnoyi druzhyny.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
можливість
Маленький вже може поливати квіти.
mozhlyvistʹ
Malenʹkyy vzhe mozhe polyvaty kvity.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
пропускати
Вона пропустила важливу зустріч.
propuskaty
Vona propustyla vazhlyvu zustrich.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
підозрювати
Він підозрює, що це його дівчина.
pidozryuvaty
Vin pidozryuye, shcho tse yoho divchyna.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
залишати
Багато англійців хотіли залишити ЄС.
zalyshaty
Bahato anhliytsiv khotily zalyshyty YES.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.