Từ vựng

Học động từ – Bosnia

cms/verbs-webp/113577371.webp
unijeti
Ne bi trebalo unijeti čizme u kuću.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
cms/verbs-webp/114415294.webp
udariti
Biciklist je udaren.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
cms/verbs-webp/40094762.webp
buditi
Budilnik je budi u 10 sati.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
cms/verbs-webp/40632289.webp
ćaskati
Učenici ne bi trebali ćaskati tokom časa.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
cms/verbs-webp/115373990.webp
pojaviti se
Velika riba se iznenada pojavila u vodi.
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
cms/verbs-webp/129002392.webp
istraživati
Astronauti žele istraživati svemir.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
cms/verbs-webp/74009623.webp
testirati
Auto se testira u radionici.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
cms/verbs-webp/85681538.webp
odustati
Dosta je, odustajemo!
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
cms/verbs-webp/123498958.webp
pokazati
On pokazuje svojem djetetu svijet.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
cms/verbs-webp/68212972.webp
javiti se
Tko zna nešto može se javiti u razredu.
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
cms/verbs-webp/73488967.webp
ispitati
Uzorci krvi se ispituju u ovoj laboratoriji.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
cms/verbs-webp/61806771.webp
donijeti
Kurir donosi paket.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.