Từ vựng
Học động từ – Hungary
ismétel
A papagájom meg tudja ismételni a nevemet.
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
figyelmen kívül hagy
A gyerek figyelmen kívül hagyja anyja szavait.
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
megáll
A taxik megálltak a megállóban.
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
ír
Ő egy levelet ír.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
belép
A metró éppen belépett az állomásra.
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
szállást talál
Egy olcsó hotelben találtunk szállást.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
vizsgál
Vérpróbákat ebben a laborban vizsgálnak.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
felszállt
Sajnos a gépe nélküle szállt fel.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
kommentál
Minden nap kommentál a politikát.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
jön
Örülök, hogy eljöttél!
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
jelent
Mit jelent ez a címer a padlón?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?