Từ vựng
Học động từ – Hungary

dob
A labdát a kosárba dobja.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.

megöl
A baktériumokat megölték a kísérlet után.
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.

hazajön
Apa végre hazaért!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!

odaad
A szívét odaadja.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.

találkozik
Néha a lépcsőházban találkoznak.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.

mond
Van valami fontos, amit el akarok mondani neked.
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.

megáll
A taxik megálltak a megállóban.
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.

megtapasztal
Sok kalandot tapasztalhatsz meg a mesekönyvek által.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.

tol
Az autó megállt és tolni kellett.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.

felhív
A tanár felhívja a diákot.
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.

vezet
Szereti vezetni a csapatot.
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
