Từ vựng
Học động từ – Hungary
üt
A vonat elütötte az autót.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
költ
Sok pénzt kell költenünk a javításokra.
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
felszállt
A gép épp most szállt fel.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
elég
Egy saláta elég nekem ebédre.
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
korlátoz
A kerítések korlátozzák a szabadságunkat.
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
hibázik
Gondolkozz alaposan, hogy ne hibázz!
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
kiugrik
A hal kiugrik a vízből.
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
felfedez
A tengerészek új földet fedeztek fel.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
ugrál
A gyerek boldogan ugrál körbe.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
készít
Finom ételt készítenek.
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
hiányol
Nagyon hiányolja a barátnőjét.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.