Từ vựng
Học động từ – Hà Lan
beperken
Moet handel worden beperkt?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
rijden
Kinderen rijden graag op fietsen of steps.
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
willen
Hij wil te veel!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
binnenkomen
Kom binnen!
vào
Mời vào!
verrassen
Ze verraste haar ouders met een cadeau.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
bedekken
De waterlelies bedekken het water.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
sterven
Veel mensen sterven in films.
chết
Nhiều người chết trong phim.
toebehoren
Mijn vrouw behoort mij toe.
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
opschrijven
Je moet het wachtwoord opschrijven!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
teruggaan
Hij kan niet alleen teruggaan.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
out-of-the-box denken
Om succesvol te zijn, moet je soms out-of-the-box denken.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.