Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/109588921.webp
ปิด
เธอปิดนาฬิกาปลุก
pid
ṭhex pid nāḷikā pluk
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
cms/verbs-webp/68761504.webp
ตรวจสอบ
หมอฟันตรวจสอบฟันของผู้ป่วย
trwc s̄xb
h̄mx fạn trwc s̄xb fạn k̄hxng p̄hū̂ p̀wy
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
cms/verbs-webp/47737573.webp
สนใจ
ลูกของเราสนใจในดนตรีมาก
s̄ncı
lūk k̄hxng reā s̄ncı nı dntrī māk
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
cms/verbs-webp/53064913.webp
ปิด
เธอปิดผ้าม่าน
pid
ṭhex pid p̄ĥā m̀ān
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
cms/verbs-webp/121820740.webp
เริ่ม
นักเดินป่าเริ่มเช้าในเช้าวัน
reìm
nạk dein p̀ā reìm chêā nı chêā wạn
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
cms/verbs-webp/64053926.webp
เอาชนะ
นักกีฬาเอาชนะน้ำตก
Xeāchna
nạkkīḷā xeāchna n̂ảtk
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
cms/verbs-webp/80116258.webp
ประเมิน
เขาประเมินประสิทธิภาพของบริษัท
pramein
k̄heā pramein pras̄ithṭhip̣hāph k̄hxng bris̄ʹạth
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
cms/verbs-webp/111750432.webp
แขวน
ทั้งสองแขวนอยู่บนกิ่งไม้
k̄hæwn
thậng s̄xng k̄hæwn xyū̀ bn kìng mị̂
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
cms/verbs-webp/20225657.webp
ต้องการ
ลูกสาวของฉันต้องการอะไรมากมายจากฉัน
t̂xngkār
lūks̄āw k̄hxng c̄hạn t̂xngkār xarị mākmāy cāk c̄hạn
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
cms/verbs-webp/105224098.webp
ยืนยัน
เธอสามารถยืนยันข่าวดีให้สามีของเธอได้
yụ̄nyạn
ṭhex s̄āmārt̄h yụ̄nyạn k̄h̀āwdī h̄ı̂ s̄āmī k̄hxng ṭhex dị̂
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
cms/verbs-webp/59552358.webp
จัดการ
ใครจัดการเงินในครอบครัวของคุณ?
Cạdkār
khır cạdkār ngein nı khrxbkhrạw k̄hxng khuṇ?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
cms/verbs-webp/20792199.webp
ถอน
ปลั๊กถูกถอนออก!
T̄hxn
plạ́k t̄hūk t̄hxn xxk!
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!