Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/123211541.webp
ตกหิมะ
วันนี้ตกหิมะมาก
tk h̄ima
wạn nī̂ tk h̄ima māk
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
cms/verbs-webp/42111567.webp
ทำผิด
คิดให้ดี ๆ เพื่อไม่ให้ทำผิด!
Thả p̄hid
khid h̄ı̂ dī «pheụ̄̀x mị̀ h̄ı̂ thả p̄hid!
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
cms/verbs-webp/113316795.webp
เข้าสู่ระบบ
คุณต้องเข้าสู่ระบบด้วยรหัสผ่านของคุณ
k̄hêā s̄ū̀ rabb
khuṇ t̂xng k̄hêā s̄ū̀ rabb d̂wy rh̄ạs̄ p̄h̀ān k̄hxng khuṇ
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
cms/verbs-webp/102677982.webp
รู้สึก
เธอรู้สึกลูกในท้อง.
Rū̂s̄ụk
ṭhex rū̂s̄ụk lūk nı tĥxng.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
cms/verbs-webp/41935716.webp
หลงทาง
ง่ายที่จะหลงทางในป่า
h̄lng thāng
ng̀āy thī̀ ca h̄lng thāngnı p̀ā
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
cms/verbs-webp/77646042.webp
เผา
คุณไม่ควรเผาเงิน
p̄heā
khuṇ mị̀ khwr p̄heā ngein
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
cms/verbs-webp/87496322.webp
เอา
เธอเอายาทุกวัน
xeā
ṭhex xeā yā thuk wạn
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
cms/verbs-webp/72346589.webp
จบ
ลูกสาวของเราเพิ่งจบมหาวิทยาลัย.
Cb
lūks̄āw k̄hxng reā pheìng cb mh̄āwithyālạy.
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
cms/verbs-webp/49585460.webp
สิ้นสุด
เราสิ้นสุดอยู่ในสถานการณ์นี้อย่างไร
s̄îns̄ud
reā s̄îns̄ud xyū̀ nı s̄t̄hānkārṇ̒ nī̂ xỳāngrị
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
cms/verbs-webp/100434930.webp
สิ้นสุด
เส้นทางสิ้นสุดที่นี่
s̄îns̄ud
s̄ênthāng s̄îns̄ud thī̀ nī̀
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
cms/verbs-webp/33688289.webp
ปล่อยเข้ามา
คนไม่ควรปล่อยคนแปลกหน้าเข้ามา
pl̀xy k̄hêā mā
khn mị̀ khwr pl̀xy khn pælk h̄n̂ā k̄hêā mā
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
cms/verbs-webp/42212679.webp
ทำงานเพื่อ
เขาทำงานหนักเพื่อเกรดที่ดีของเขา
thảngān pheụ̄̀x
k̄heā thảngān h̄nạk pheụ̄̀x kerd thī̀ dī k̄hxng k̄heā
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.