Từ vựng
Học động từ – Rumani

descurca
Ea trebuie să se descurce cu puțini bani.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.

aștepta cu nerăbdare
Copiii așteaptă întotdeauna cu nerăbdare zăpada.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.

îmbrățișa
El îl îmbrățișează pe tatăl său bătrân.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.

spune
Am ceva important să-ți spun.
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.

scoate
Cum o să scoată acel pește mare?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?

aduce
Curierul aduce un pachet.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.

testa
Mașina este testată în atelier.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.

duce
Camionul de gunoi duce gunoiul nostru.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.

renunța
Vreau să renunț la fumat de acum!
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!

rezuma
Trebuie să rezumezi punctele cheie din acest text.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.

sări
El a sărit în apă.
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
