Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/85860114.webp
avansa
Nu poți avansa mai mult de acest punct.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
cms/verbs-webp/4706191.webp
practica
Femeia practică yoga.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
cms/verbs-webp/51120774.webp
atârna
Iarna, ei atârnă o casă pentru păsări.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
cms/verbs-webp/34725682.webp
sugera
Femeia îi sugerează ceva prietenei sale.
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/102853224.webp
aduna
Cursul de limbă adună studenți din întreaga lume.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
cms/verbs-webp/93697965.webp
conduce
Mașinile conduc în cerc.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
cms/verbs-webp/120259827.webp
critica
Șeful critică angajatul.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
cms/verbs-webp/86215362.webp
trimite
Această companie trimite produse în toată lumea.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
cms/verbs-webp/4553290.webp
intra
Nava intră în port.
vào
Tàu đang vào cảng.
cms/verbs-webp/123179881.webp
exersa
El exersează în fiecare zi cu skateboard-ul său.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
cms/verbs-webp/94909729.webp
aștepta
Trebuie să mai așteptăm o lună.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
cms/verbs-webp/91906251.webp
striga
Băiatul strigă cât poate de tare.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.