Từ vựng
Học động từ – Rumani
avansa
Nu poți avansa mai mult de acest punct.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
practica
Femeia practică yoga.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
atârna
Iarna, ei atârnă o casă pentru păsări.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
sugera
Femeia îi sugerează ceva prietenei sale.
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
aduna
Cursul de limbă adună studenți din întreaga lume.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
conduce
Mașinile conduc în cerc.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
critica
Șeful critică angajatul.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
trimite
Această companie trimite produse în toată lumea.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
intra
Nava intră în port.
vào
Tàu đang vào cảng.
exersa
El exersează în fiecare zi cu skateboard-ul său.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
aștepta
Trebuie să mai așteptăm o lună.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.