Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/23468401.webp
logodi
Ei s-au logodit în secret!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
cms/verbs-webp/111892658.webp
livra
El livrează pizza la domiciliu.
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
cms/verbs-webp/116358232.webp
întâmpla
S-a întâmplat ceva rău.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
cms/verbs-webp/80116258.webp
evalua
El evaluează performanța companiei.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
cms/verbs-webp/79322446.webp
prezenta
El își prezintă noua prietenă părinților săi.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/118011740.webp
construi
Copiii construiesc un turn înalt.
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
cms/verbs-webp/61575526.webp
face loc
Multe case vechi trebuie să facă loc pentru cele noi.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
cms/verbs-webp/98294156.webp
tranzacționa
Oamenii fac tranzacții cu mobilă folosită.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
cms/verbs-webp/110233879.webp
crea
El a creat un model pentru casă.
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
cms/verbs-webp/129244598.webp
limita
În timpul unei diete, trebuie să-ți limitezi aportul de mâncare.
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
cms/verbs-webp/67624732.webp
teme
Ne temem că persoana este grav rănită.
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
cms/verbs-webp/104476632.webp
spăla
Nu îmi place să spăl vasele.
rửa
Tôi không thích rửa chén.