Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/114231240.webp
minți
El minte des când vrea să vândă ceva.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
cms/verbs-webp/114888842.webp
prezintă
Ea prezintă ultima modă.
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
cms/verbs-webp/115267617.webp
îndrăzni
Ei au îndrăznit să sară din avion.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
cms/verbs-webp/82604141.webp
arunca
El calcă pe o coajă de banană aruncată.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
cms/verbs-webp/80427816.webp
corecta
Profesorul corectează eseurile elevilor.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
cms/verbs-webp/73649332.webp
striga
Dacă vrei să fii auzit, trebuie să strigi mesajul tare.
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
cms/verbs-webp/64922888.webp
ghida
Acest dispozitiv ne ghidează drumul.
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
cms/verbs-webp/86064675.webp
împinge
Mașina s-a oprit și a trebuit împinsă.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
cms/verbs-webp/122290319.webp
pune deoparte
Vreau să pun deoparte niște bani în fiecare lună pentru mai târziu.
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
cms/verbs-webp/114993311.webp
vedea
Poți vedea mai bine cu ochelari.
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
cms/verbs-webp/111792187.webp
alege
Este greu să alegi pe cel potrivit.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
cms/verbs-webp/113577371.webp
aduce
Nu ar trebui să aduci cizmele în casă.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.