Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/42111567.webp
greși
Gândește-te bine ca să nu greșești!
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
cms/verbs-webp/38753106.webp
vorbi
Nu ar trebui să vorbești prea tare în cinema.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
cms/verbs-webp/109109730.webp
aduce
Câinele meu mi-a adus o porumbelă.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
cms/verbs-webp/80552159.webp
funcționa
Motocicleta este stricată; nu mai funcționează.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
cms/verbs-webp/96571673.webp
picta
El pictează peretele în alb.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
cms/verbs-webp/118483894.webp
bucura
Ea se bucură de viață.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
cms/verbs-webp/68779174.webp
reprezenta
Avocații își reprezintă clienții în instanță.
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
cms/verbs-webp/44269155.webp
arunca
El își aruncă computerul cu furie pe podea.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
cms/verbs-webp/113316795.webp
loga
Trebuie să te loghezi cu parola ta.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
cms/verbs-webp/71589160.webp
introduce
Te rog să introduci codul acum.
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/71502903.webp
muta
Noii vecini se mută la etaj.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
cms/verbs-webp/106787202.webp
veni acasă
Tata a venit în sfârșit acasă!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!