Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/115224969.webp
ierta
Eu îi iert datoriile.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/69139027.webp
ajuta
Pompierii au ajutat repede.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
cms/verbs-webp/129235808.webp
asculta
Îi place să asculte burta soției sale gravide.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
cms/verbs-webp/78063066.webp
păstra
Îmi păstrez banii în noptieră.
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
cms/verbs-webp/118227129.webp
cere
El a cerut indicații.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
cms/verbs-webp/43532627.webp
trăi
Ei trăiesc într-un apartament împărțit.
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
cms/verbs-webp/36406957.webp
bloca
Roata s-a blocat în noroi.
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
cms/verbs-webp/38620770.webp
introduce
Uleiul nu ar trebui introdus în pământ.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
cms/verbs-webp/100011426.webp
influența
Nu te lăsa influențat de alții!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
cms/verbs-webp/97335541.webp
comenta
El comentează despre politică în fiecare zi.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
cms/verbs-webp/117491447.webp
depinde
El este orb și depinde de ajutor din exterior.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
cms/verbs-webp/81973029.webp
iniția
Ei vor iniția divorțul lor.
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.