Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/119188213.webp
vota
Alegătorii votează astăzi pentru viitorul lor.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
cms/verbs-webp/94796902.webp
găsi drumul înapoi
Nu pot să-mi găsi drumul înapoi.
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
cms/verbs-webp/64278109.webp
termina
Am terminat mărul.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
cms/verbs-webp/79322446.webp
prezenta
El își prezintă noua prietenă părinților săi.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/87142242.webp
atârna
Hamacul atârnă de tavan.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/92612369.webp
parca
Bicicletele sunt parcate în fața casei.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
cms/verbs-webp/78932829.webp
susține
Noi susținem creativitatea copilului nostru.
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
cms/verbs-webp/105681554.webp
cauza
Zahărul cauzează multe boli.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
cms/verbs-webp/65915168.webp
fosni
Frunzele fosnesc sub picioarele mele.
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
cms/verbs-webp/79201834.webp
conecta
Acest pod conectează două cartiere.
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
cms/verbs-webp/102304863.webp
lovi
Ai grijă, calul poate lovi!
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
cms/verbs-webp/57481685.webp
repeta un an
Studentul a repetat un an.
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.