Từ vựng
Học động từ – Rumani

vota
Alegătorii votează astăzi pentru viitorul lor.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.

găsi drumul înapoi
Nu pot să-mi găsi drumul înapoi.
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.

termina
Am terminat mărul.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.

prezenta
El își prezintă noua prietenă părinților săi.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.

atârna
Hamacul atârnă de tavan.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.

parca
Bicicletele sunt parcate în fața casei.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.

susține
Noi susținem creativitatea copilului nostru.
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.

cauza
Zahărul cauzează multe boli.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.

fosni
Frunzele fosnesc sub picioarele mele.
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.

conecta
Acest pod conectează două cartiere.
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.

lovi
Ai grijă, calul poate lovi!
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
