Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/100649547.webp
angaja
Candidatul a fost angajat.
thuê
Ứng viên đã được thuê.
cms/verbs-webp/119425480.webp
gândi
Trebuie să te gândești mult la șah.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/85615238.webp
păstra
Întotdeauna păstrează-ți calmul în situații de urgență.
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/51465029.webp
merge încet
Ceasul merge cu câteva minute încet.
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
cms/verbs-webp/123492574.webp
antrena
Sportivii profesioniști trebuie să se antreneze în fiecare zi.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
cms/verbs-webp/21529020.webp
alerga spre
Fata aleargă spre mama ei.
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
cms/verbs-webp/92456427.webp
cumpăra
Ei vor să cumpere o casă.
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
cms/verbs-webp/122153910.webp
împărți
Ei își împart treburile casnice între ei.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
cms/verbs-webp/73488967.webp
examina
Probele de sânge sunt examinate în acest laborator.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
cms/verbs-webp/80116258.webp
evalua
El evaluează performanța companiei.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
cms/verbs-webp/130770778.webp
călători
Lui îi place să călătorească și a văzut multe țări.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
cms/verbs-webp/67035590.webp
sări
El a sărit în apă.
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.