Từ vựng
Học động từ – Rumani

crea
Cine a creat Pământul?
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?

imprima
Cărțile și ziarele sunt imprimate.
in
Sách và báo đang được in.

alerga spre
Fata aleargă spre mama ei.
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.

trimite
Ți-am trimis un mesaj.
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.

dura
A durat mult timp până a sosit valiza lui.
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.

spune
Ea mi-a spus un secret.
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.

începe
Drumeții au început devreme dimineața.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.

întâlni
Uneori se întâlnesc pe scara blocului.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.

evita
Ea își evită colega.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.

mulțumi
Îți mulțumesc foarte mult pentru asta!
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!

nota
Trebuie să notezi parola!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
