Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/121520777.webp
انطلق
الطائرة قد انطلقت للتو.
antalaq
altaayirat qad antalaqat liltuw.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
cms/verbs-webp/103910355.webp
جلس
هناك العديد من الأشخاص يجلسون في الغرفة.
jalas
hunak aleadid min al‘ashkhas yajlisun fi alghurfati.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
cms/verbs-webp/62175833.webp
اكتشف
اكتشف البحارة أرضًا جديدة.
aktashaf
aktashaf albahaarat ardan jadidatan.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
cms/verbs-webp/35071619.webp
يمران
الاثنان يمران ببعضهما.
yamiran
aliathnan yamiraan bibaedihima.
đi qua
Hai người đi qua nhau.
cms/verbs-webp/80357001.webp
ولدت
ولدت طفلاً صحيحًا.
wulidat
walidat tflaan shyhan.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
cms/verbs-webp/80552159.webp
عمل
الدراجة النارية معطلة؛ لم تعد تعمل.
eamil
aldaraajat alnaariat mueatalatun; lam taeud taemal.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
cms/verbs-webp/114379513.webp
تغطي
زهور النيلوفر تغطي الماء.
tughatiy
zuhur alniylufar tughatiy alma‘a.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cms/verbs-webp/81973029.webp
سيبدأون
سيبدأون طلاقهم.
sayabda‘uwn
sayabda‘uwn talaqahum.
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
cms/verbs-webp/84365550.webp
نقل
الشاحنة تنقل البضائع.
naql
alshaahinat tanqul albadayiea.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
cms/verbs-webp/57207671.webp
قبل
لا أستطيع تغيير ذلك، يجب علي قبوله.
qabl
la ‘astatie taghyir dhalika, yajib ealayu qabulahu.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
cms/verbs-webp/98060831.webp
يصدر
الناشر يصدر هذه المجلات.
yusdir
alnaashir yusdir hadhih almajalaati.
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
cms/verbs-webp/96628863.webp
حفظ
الفتاة تحفظ نقودها الصغيرة.
hifz
alfatat tahfaz nuquduha alsaghirata.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.