Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/100585293.webp
استدار
يجب أن تدير السيارة هنا.
aistadar
yajib ‘an tudir alsayaarat huna.
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
cms/verbs-webp/31726420.webp
تحول إلى
يتحولان لبعضهما البعض.
tahawal ‘iilaa
yatahawalan libaedihima albaedu.
quay về
Họ quay về với nhau.
cms/verbs-webp/17624512.webp
يعتادون
يحتاج الأطفال إلى الاعتياد على تفريش أسنانهم.
yaetadun
yahtaj al‘atfal ‘iilaa aliaetiad ealaa tafrish ‘asnanihim.
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
cms/verbs-webp/103719050.webp
يطورون
هم يطورون استراتيجية جديدة.
yutawirun
hum yutawirun astiratijiatan jadidatan.
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
cms/verbs-webp/109099922.webp
يذكر
الكمبيوتر يذكرني بمواعيدي.
yudhkar
alkumbiutar yudhkiruni bimawaeidi.
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
cms/verbs-webp/102731114.webp
نشر
الناشر نشر العديد من الكتب.
nashar
alnaashir nashr aleadid min alkutubu.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
cms/verbs-webp/34567067.webp
بحث عن
الشرطة تبحث عن الجاني.
bahath ean
alshurtat tabhath ean aljani.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
cms/verbs-webp/122290319.webp
حدد جانبًا
أريد أن أحدد بعض المال جانبًا كل شهر لوقت لاحق.
hadad janban
‘urid ‘an ‘uhadid baed almal janban kula shahr liwaqt lahiqi.
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
cms/verbs-webp/33463741.webp
فتح
هل يمكنك فتح هذا العلبة لي من فضلك؟
fath
hal yumkinuk fath hadha aleulbat li min fadlika?
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
cms/verbs-webp/101765009.webp
رافق
الكلب يرافقهم.
rafiq
alkalb yurafiquhum.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
cms/verbs-webp/77646042.webp
يحرق
لا يجب أن تحرق الأموال.
yuhraq
la yajib ‘an tahriq al‘amwali.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
cms/verbs-webp/33688289.webp
سمح بالدخول
لا يجب أن تسمح للغرباء بالدخول.
samah bialdukhul
la yajib ‘an tasmah lilghuraba‘ bialdukhuli.
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.